Mục lục
Khoa học Nông nghiệp - Lâm nghiệp - Y Dược (NLY)
TNU Journal Office
|
1-2
|
Lê Thu Thủy, Trần Thị Ngọc Hải, Lê Thị Thu Trang, Nguyễn Thanh Tố Nhi, Võ Phát Thịnh
|
3-11
|
Nguyễn Văn Trọng, Nguyễn Ngọc Đỉnh
|
12-17
|
Trần Ngọc Thụy, Nguyễn Phú Hùng, Dương Hồng Thái
|
18-23
|
Ong Xuân Phong, Lý Khánh Linh, La Việt Hồng, Nguyễn Văn Phong, Phạm Bích Ngọc
|
24-30
|
Lương Thị Hương Loan, Nguyễn Thị Hiền, Lương Thị Thu Hoài, Trần Thế Hoàng, Nguyễn Thị Quyên
|
31-36
|
Phan Thanh Hà, Lê Văn Thơ
|
37-47
|
Nguyễn Danh Tuyên, Nguyễn Đình Học, Dương Quốc Trưởng
|
48-53
|
Nguyễn Thị Hiền, Nguyễn Nhật Bách, Lương Thị Hương Loan, Nguyễn Văn Cường, Nguyễn Thị Thu Thuỷ, Trần Thị Lan
|
54-59
|
Trần Thị Hiền, Hoàng Thị Mai, Phạm Thị Thu Huyền
|
60-67
|
Bùi Văn Quang, Hà Duy Trường, Nguyễn Quỳnh Anh
|
68-72
|
Tạ Hồng Lĩnh, Chu Đức Hà, Phạm Văn Tính, Tạ Thị Diệu Linh
|
73-82
|
Tạ Ngọc Ly, Đinh Thị Hoài
|
83-91
|
Đỗ Đăng Khoa, Nguyễn Đắc Hải, Thái Thanh Bình, Kim Văn Vạn
|
92-99
|
Phạm Khánh Nguyên Huân, Trần Chí Linh, Võ Hoàng Long, Đái Thị Xuân Trang
|
100-108
|
Phan Kim Định, Lê Thị Hồng Tơ, Nguyễn Thị Kim Xuyến, Đái Thị Xuân Trang, Trần Chí Linh
|
109-117
|
Đồng Đức Thiện, Bùi Thái Nam, Nguyễn Thị Tâm Anh, Đinh Khánh Linh, Đinh Thúy Vân
|
118-125
|
Phạm Đức Hùng, Lê Minh Hoàng
|
126-134
|
Nguyễn Thị Hải Yến, Đỗ Tiến Phát, Chu Hoàng Mậu
|
135-143
|
Dương Thị Huyền, Trần Đức Hậu, Đặng Thị Thanh Hương, Nguyễn Quang Huy
|
144-152
|
ĐÁNH GIÁ KHẢ NĂNG SẢN XUẤT THỊT CỦA GÀ KING 303 NUÔI TÁCH RIÊNG TRỐNG MÁI GIAI ĐOẠN 1 – 84 NGÀY TUỔI
Trần Thanh Vân, Nguyễn Đức Trường, Nguyễn Thị Bích Đào, Lộc Thị Hạnh
|
153-160
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Kim Anh, Dương Thị Anh Đào, Lê Thị Huế
|
161-168
|
Lục Chí Thắng, Nguyễn Đình Học
|
169-174
|
Vũ Thị Thu Thủy, Vũ Mạnh Cường, Trần Thị Hồng, Chu Hoàng Mậu, Nguyễn Thị Thu Ngà
|
175-183
|
Vũ Thị Thu Lê, Ngô Thị Trang, Nguyễn Thị Huệ, Lê Thị Huyền, Vũ Thành Đạt, Đỗ Tiến Lâm, Đặng Thị Ngọc Hà
|
184-191
|
Bùi Thị Hợi, Lưu Thị Ánh Tuyết, Mai Đức Dũng, Hoàng Thị Mai Nga
|
192-200
|
Tống Thị Ánh Ngọc, Trần Thị Mộng Cầm, Phạm Kim Duyên, Trần Trâm Anh, Nguyễn Cẩm Tú, Nguyễn Thị Thu Nga
|
201-210
|
Bùi Thị Thu Hương, Nguyễn Phương Thảo, Nguyễn Thị Yến, Hoàng Thị Thu Yến
|
211-218
|
Trần Thị Thuỳ Linh, Trần Ngọc Như Quỳnh, Trương Thanh Huyền, Lương Bội Tuyền, Nguyễn Thị Kim Tuyền, Nguyễn Tấn Khanh
|
219-226
|
Phạm Ngọc Thoa, Tăng Lê Hoài Ngân
|
227-233
|
Hoàng Phú Hiệp, Dương Thị Bích Hường, Từ Quang Trung, Trần Thị Hồng
|
234-240
|
Đào Văn Núi, Trần Đại Hải, Đặng Thị Hà, Trịnh Văn Vượng, Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Bá Hưng
|
241-247
|
Nguyễn Bích Đào, Nguyễn Thị Kim Lan, Nguyễn Đức Trường, Dương Thị Hồng Duyên, Phạm Diệu Thuỳ, Trần Nhật Thắng, Nguyễn Thị Ngân, Nguyễn Quang Lâm
|
248-253
|
Nguyễn Thị Lê Nghi, Nguyễn Tấn Sỹ, Trần Thị Lê Trang, Trần Văn Dũng
|
254-262
|
Mai Thị Vững, Khổng Thị Ngọc Mai, Nguyễn Thị Xuân Hương
|
263-269
|
Trần Thị Bích Ngọc, Vũ Phương Nhung, Ma Thị Huyền Thương, Nguyễn Hải Hà, Nguyễn Đăng Tôn
|
270-277
|
Nguyễn Thị Hoa, Nguyễn Thành Trung, Lê Hải Yến, Dương Thị Phương
|
278-284
|
Lành Thị Ngọc, Trần Thị Thanh Vân, Nguyễn Kiều Linh, Đàm Thị Bích Hạnh
|
285-291
|
Đỗ Thanh Tùng, Lê Quý Tường, Trần Trung Kiên
|
292-298
|
Nguyễn Phạm Trúc Phương, Nguyễn Phạm Phương Thảo
|
299-307
|
Đoàn Mạnh Cường, Trần Thị Thanh Hương, Trần Đức Hoàng
|
308-316
|
Vũ Anh Thương, Bùi Hồng Quang, Đỗ Văn Hài, Dương Thị Hoàn, Lê Ngọc Hân, Doãn Hoàng Sơn, Trần Thị Ngọc Diệp, Nguyễn Thị Tuyết Nhung, Trần Đức Bình
|
317-321
|
Đỗ Văn Hòa, Nguyễn Thành Trung
|
322-327
|
Lại Anh Dũng, Nguyễn Bích Hoàng, Đoàn Thị Huệ, Nguyễn Thị Thu Minh
|
328-333
|
Hà Duy Trường, Nguyễn Quỳnh Anh
|
334-341
|
Nguyễn Phương Anh, Lã Đức Duy, Bùi Minh Đức, Nguyễn Thùy Dương
|
342-348
|
Nguyễn Thị Hồng Gấm, Trần Quốc Dũng, Nguyễn Trí Yến Chi, Quách Văn Cao Thi
|
349-356
|
Nguyễn Thị Như Huỳnh, Quách Văn Cao Thi, Nguyễn Trung Trực, Trần Quốc Dũng
|
357-363
|
Bùi Thị Hảo, Trần Thị Thu Hương
|
364-370
|
NGHIÊN CỨU XÁC ĐỊNH THUỐC VÀ XÂY DỰNG GIẢI PHÁP PHÒNG TRỊ BỆNH THỐI NHŨN TRÁI MÍT CHO TỈNH HẬU GIANG
Nguyễn Thành Đức, Nguyễn Duy Phương, Nguyễn Thanh Hà, Nguyễn Hữu Kiên, Trần Hồng Đức, Phạm Hồng Hiển, Nguyễn Văn Giang, Trần Văn Chí, Mai Đức Chung
|
371-376
|
Hoàng Thị Phương Liên, Bùi Sơn Nam
|
377-384
|
Nguyễn Thị Bạch Tuyết, Nguyễn Nhựt Trường
|
385-392
|
Lê Quang Trung, Trần Mỹ Linh, Nguyễn Chi Mai, Nguyễn Tường Vân
|
393-400
|
Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Thu Hà, Cao Thị Phương Thảo, Nguyễn Thị Ngọc Lan, Từ Quang Tân, Chu Hoàng Mậu
|
401-407
|
Nguyễn Thị Ngân, Nguyễn Thị Kim Lan, Nguyễn Văn Tuyên, Phạm Diệu Thùy, Nguyễn Hữu Hòa
|
408-414
|
Lê Thị Hương Lan, Lê Thị Minh Hiền, Nông Thị Đương
|
415-422
|
Lò Mạnh Tùng, Lê Thị Hương Lan, Nguyễn Trọng Hiếu
|
423-429
|
Nguyễn Minh Hiệp, Trần Thị Ngọc Mai
|
430-436
|
Hoàng Hồng Nhung, Lê Hồng Quang, Trần Đức Quý
|
437-441
|
Lê Thị Thanh Hương, Mai Văn Linh, Phạm Ngô Minh Châu, Cao Quốc Khánh, Phạm Văn Khang, Nguyễn Phú Hùng
|
442-449
|
Phan Mạnh Hoàng, Nguyễn Thu Hiền, Nguyễn Thị Tố Uyên, Hoàng Minh Nam
|
450-456
|
Từ Quang Trung, Hoàng Phú Hiệp, Vũ Trọng Lượng, Nguyễn Thị Thu Hà
|
457-464
|
Vũ Thanh Sắc, Nguyễn Thị Hải Yến
|
465-473
|
Hoàng Việt Cường, Mai Thị Hoàng Anh, Từ Quang Tân, Chu Hoàng Mậu
|
474-481
|
Ngô Xuân Quảng, Nguyễn Thị Hải Yến, Nguyễn Thị Mỹ Yến, Trần Thành Thái, Phạm Ngọc Hoài
|
482-490
|
Đồng Ngọc Triệu, Nguyễn Bích Hoàng, Nguyễn Thu Minh, Đỗ Thu Hằng, Tống Vân Nhi
|
491-497
|