Mục lục
Khoa học Giáo dục (KGD)
TNU Journal Office
|
01 - 02
|
Lê Quốc Tuấn, Nguyễn Thị Thúy
|
03 - 09
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh, Lê Hồng Nga
|
10 - 18
|
Lê Cao Hoàng Hà
|
19 - 28
|
Phạm Thị Hồng Thắm, Nguyễn Hồng Thuận
|
29 - 36
|
Hứa Thị Toàn, Trịnh Thanh Hải
|
37 - 44
|
Đỗ Thị Quyên
|
45 - 51
|
Lê Bảo Anh, Nguyễn Thị Thu
|
52 - 60
|
Đoàn Thị Kiều My, Trần Lương, Nguyễn Thị Bích Phượng, Nguyễn Thị Thảo Nguyên
|
61 - 71
|
Nguyễn Ngọc Bảo, Trần Thị Ngọc Hân, Võ Thu Hà
|
72 - 80
|
Trần Thị Cẩm Ly, Võ Thị Thảo Lam, Nguyễn Lê Hoàng Phúc, Nguyễn Thị Kim Hân, Võ Thị Thanh Lam, Đinh Minh Quang
|
81 - 86
|
Đinh Đức Hợi, Chu Thị Bích Ngọc, Hoàng Thị Mỹ Hạnh, Đỗ Mạnh Hải
|
87 - 97
|
Lê Thị Thanh Huệ, Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
98 - 103
|
Ngô Giang Nam, Phùng Thị Thanh Tú
|
104 - 110
|
Lê Văn Hiền
|
111 - 116
|
Trịnh Hồng Linh, Nguyễn Nguyệt Minh, Thạch Hương Giang, Mai Thành Vũ
|
117 - 123
|
Nguyễn Phước Hải, Trịnh Thị Kim Bình
|
124 - 132
|
Dương Tuấn Vũ, Kim Thị Phương Chi
|
133 - 139
|
Nguyễn Thị Hồng Chuyên
|
140 - 147
|
Nguyễn Thị Xuân Hiền, Võ Thị Ngọc Thúy
|
148 - 155
|
Cao Thành Tấn, Văn Thị Hồng Hạnh
|
156 - 164
|
Hoàng Văn Hùng, Nguyễn Xuân Trường, Hoàng Thái Sơn
|
165 - 172
|
Nguyễn Tý, Tôn Nữ Oanh
|
173 - 180
|
Nguyễn Minh Nguyệt, Lục Quang Tấn, Đinh Thị Thu Hà, Bùi Phương Thúy, Nông Thị Hoài Thương
|
181 - 188
|
Hoàng Thị Diễm Phương
|
189 - 196
|
Đặng Mai Anh
|
197 - 206
|
Cao Thị Liêm, Nguyễn Thị Trâm Anh
|
207 - 214
|
Trần Thị Phương Thanh, Đào Thị Bách
|
215 - 221
|
Nguyễn Xuân An, Phạm Khánh Linh, Trịnh Vân Hà
|
222 - 229
|
Nguyễn Văn Bảo, Vũ Thị Hằng
|
230 - 238
|
Nguyễn Trọng Nghi, Vũ Lê Quỳnh Phương
|
239 - 246
|
Cao Thị Thúy Diễm, Bùi Văn Hồng, Võ Thị Xuân
|
247 - 254
|
Lê Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Hồng Chuyên, Nguyễn Thị Thu Hà, Lâm Thùy Dương, Đoàn Thị Minh Thái, Lê Thị Bình, Nguyễn Huy Vinh
|
255 - 263
|
Bùi Việt Phú, Lonphanh Phaodavanh
|
264 - 272
|
Nguyễn Thị Thảo, Quách Thị Ngọc An
|
273 - 281
|
Nguyễn Đỗ Hồng Nhung, Nguyễn Đỗ Hương Giang
|
282 - 290
|
Võ Tiến Sĩ
|
291 - 299
|
Lê Thị Cẩm Nhung
|
300 - 305
|
Dương Thị Hợp
|
306 - 314
|
Nguyễn Thị Nhung, Trần Tiến Dũng, Nguyễn Thị Hương An, Nguyễn Thị Phan Mai, Ngôn Chu Hoàng
|
315 - 321
|
Lê Nguyễn Vân An
|
322 - 330
|
CHUYỂN ĐỔI SỐ GIÁO DỤC ĐẠI HỌC VIỆT NAM TRONG BỐI CẢNH ĐẨY MẠNH TỰ CHỦ ĐẠI HỌC: CƠ HỘI VÀ THÁCH THỨC
Nguyễn Thị Thúy Hồng, Nguyễn Phương Hiệp
|
331 - 337
|
Đàm Thị Kim Thu
|
338 - 344
|
Nguyễn Minh Thư, Trương Phước Phúc, Nguyễn Duy Khoa, Nguyễn Văn Kiệt
|
345 - 354
|
Nguyễn Thị Bích Phượng, Trần Lương
|
355 - 363
|
Bùi Thị Ngọc Oanh
|
364 - 370
|
Bùi Thị Hạnh Lâm, Phạm Đức Quang, Đỗ Thanh Phúc, Cai Việt Long
|
371 - 380
|
Phạm Tất Thành
|
381 - 388
|
Trần Thị Phương Dung, Phạm Nguyên Song Liên, Trương Vinh, Lưu Tăng Phúc Khang
|
389 - 396
|
Nguyễn Hoàng Viện, Nguyễn Văn Kiệt
|
397 - 403
|
Hoàng Ngọc Bích
|
404 - 412
|
Phan Đình Quang, Vilay Thanavong, Nguyễn Mạnh Hùng
|
413 - 419
|
Vũ Thị Thanh Thủy, Phạm Thị Hồng Tú, Lương Thị Thúy Vân, Hoàng Thanh Tâm
|
420 - 428
|
Nguyễn Thị Kim Hoa
|
429 - 438
|
Lê Thị Hằng, Đặng Thị Thanh Hương
|
439 - 446
|
Phạm Thị Thu Trang
|
447 - 454
|
Phạm Hướng Ngọc Uyên, Ngô Nguyễn Thiên Duyên
|
455 - 462
|
Lê Thị Thu Hương, Đặng Thị Lan
|
463 - 471
|
Ngô Thị Tú Quyên, Nguyễn Như Trang
|
472 - 478
|
Ngô Nguyễn Thiên Duyên, Nguyễn Hà Thảo Mi, Phạm Hướng Ngọc Uyên
|
479 - 486
|
Mai Văn Nam, Bùi Lê Ban
|
487 - 495
|