Mục lục
Khoa học Xã Hội - Nhân văn - Kinh tế (XHK)
TNU Journal Office
|
01 - 02
|
Nguyễn Xuân Trung
|
03 - 13
|
Tô Văn Hạnh, Phạm Thị Chi, Phạm Thị Minh Chính
|
14 - 23
|
Đỗ Thị Hồng Nga, Trương Thị Hồng Thúy, Nguyễn Mỹ Duyên, Nguyễn Ngọc Mai, Nguyễn Hoàng Minh
|
24 - 32
|
Nguyễn Thị Nguyên, Bùi Hoàng Tân
|
33 - 40
|
Lê Thái Phượng
|
41 - 48
|
Ngô Thị Quang, Cao Thị Phương Nhung
|
49 - 55
|
Lê Thái Phượng, Phan Kim Ngân, Nguyễn Thị Bảo Uyên
|
56 - 66
|
Phạm Thị Vân Huyền, Vũ Thị Hạnh
|
67 - 75
|
Lê Thái Phượng
|
76 - 83
|
Nguyễn Thu Thủy, Hoàng Thái Sơn, Nguyễn Thị Ngọc An
|
84 - 90
|
Phan Kim Ngân
|
91 - 99
|
Trần Thị Minh Hòa, Phạm Thị Hồng Nhung
|
100 - 108
|
Lưu Hớn Vũ
|
109 - 115
|
Nguyễn Thị Diệu Hà, Vũ Thị Luyên
|
116 - 122
|
Nghiêm Thị Hồ Thu
|
123 - 131
|
Đỗ Anh Vinh
|
132 - 140
|
Nguyễn Văn Đức
|
141 - 148
|
SUẤT SINH LỢI GIÁO DỤC TẠI VIỆT NAM GIAI ĐOẠN 2014-2018: KẾT QUẢ TỪ MÔ HÌNH HỒI QUY VỚI BIẾN CÔNG CỤ
Trịnh Thị Hường
|
149 - 157
|
Dương Thị Thu Hoài, Cù Ngọc Bắc, Phạm Thị Thanh Vân
|
158 - 168
|
Lê Thái Phượng
|
169 - 176
|
Hồ Thị Khánh Linh, Nguyễn Ngọc Trân, Lê Thị Loan
|
177 - 185
|
Hoàng Hà Anh, Trần Minh Dạ Hạnh, Bùi Xuân Nhã, Nguyễn Ngọc Thùy
|
186 - 194
|
Chử Văn Tuyên, Vũ Văn Long
|
195 - 200
|
Lê Thái Phượng
|
201 - 209
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
210 - 218
|
Lèng Thị Lan
|
219 - 224
|
Nguyễn Thảo Vân, Đỗ Tây Hiền
|
225 - 234
|
Nguyễn Thị Kim Phượng
|
235 - 242
|
Lê Trúc Linh
|
243 - 250
|
Nguyễn Giác Trí, Huỳnh Quốc Tuấn
|
251 - 258
|
Nguyễn Thị Mai Hương, Phạm Thị Trà My, Nguyễn Thị Lan Anh
|
259 - 267
|
Nguyễn Viết Hà
|
268 - 273
|
Chu Thành Huy, Nguyễn Thị Bích Liên, Vi Thùy Linh, Nguyễn Anh Hùng, Trần Văn Thiều
|
274 - 281
|
Ngô Thị Trà, Vũ Thị Huyền Trang, Nguyễn Thị Mai
|
282 - 288
|
Đặng Thị Lệ Tâm
|
289 - 295
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
296 - 302
|
Nguyễn Đình Quỳnh, Nguyễn Thị Thu Hà
|
303 - 309
|
Ngô Thị Tú Quyên, Nguyễn Như Trang
|
310 - 315
|
Nguyễn Thị Thương Huyền
|
316 - 321
|
Nguyễn Thị Bình, Nguyễn Thị Minh Nguyệt
|
322 - 330
|
Ngô Thị Lan Hương, Dương Thị Huyền
|
331 - 339
|
Dương Hồng Yến, Nguyễn Thị Phượng
|
340 - 345
|
Phùng Thị Thu Hiền, Bùi Thị Hương Giang
|
346 - 351
|
Nguyễn Quang Linh
|
352 - 362
|
Hoàng Xuân Trường, Mai Văn Cẩn
|
363 - 371
|
Đàm Thị Uyên, Đỗ Thị Xuân
|
372 - 378
|
Vũ Thị Thủy, Phạm Thị Huyền
|
379 - 388
|
Lê Thị Hằng, Đặng Thị Thanh Hương, Nguyễn Vũ Thu Hà
|
389 - 396
|
Bùi Trọng Tài, Nguyễn Nam Hà, Nguyễn Đình Yên
|
397 - 407
|
Nguyễn Thị Hồng Viên, Chu Thị Hồng Huyền, Nguyễn Thu Huyền, Nguyễn Thị Đông
|
408 - 414
|
Vũ Thị Phương, Nguyễn Thị Suối Linh
|
415 - 423
|
Lê Thái Phượng, Mai Thị Phượng, Nguyễn Quang Cường
|
424 - 431
|
Lê Vũ Quỳnh Nga
|
432 - 440
|
Nguyễn Thị Diệu Hà, Đỗ Phương Thanh
|
441 - 448
|
Trần Thị Lan
|
449 - 457
|
Mai Văn Nam
|
458 - 465
|
Vũ Văn Tuấn, Nguyễn Thị Hương Lan
|
466 - 473
|
Nguyễn Thị Bình Minh, Nguyễn Vũ Hoàng
|
474 - 481
|
Nguyễn Quang Linh
|
482 - 489
|
Phạm Thị Diễm Hương
|
490 - 499
|
Vi Thị Hoa, Thẩm Minh Tú, Nguyễn Hồng Minh
|
500 - 506
|
Đào Thị Bích Hồng
|
507 - 515
|
Lành Ngọc Tú, Đặng Thị Bích Huệ, Nguyễn Thị Hải Yến
|
516 - 523
|
Đỗ Thị Vũ Phương
|
524 - 533
|
Nguyễn Đình Yên, Lê Văn Hiếu
|
534 - 542
|
Nguyễn Quang Linh, Kiều Thị Khánh
|
543 - 550
|
Bùi Thị Hạnh Lâm, Nguyễn Danh Nam
|
551 - 558
|
Đàm Thị Uyên, Mai Thị Hồng Vĩnh
|
559 - 567
|
Vũ Trọng Lượng, Từ Quang Trung, Cao Thị Thu Hoài
|
568 - 575
|
Ngô Thị Mỹ Bình, Nguyễn Thị Tân Tiến, Vi Thị Phương Lan
|
576 - 581
|
Vũ Thị Thủy, Phạm Thị Huyền
|
582 - 589
|
Thái Thị Thủy
|
590 - 597
|
Jan Aldrick Sales Sendaydiego, Hoàng Thị Lệ Giang
|
598 - 605
|
Hoàng Thu Nga
|
606 - 613
|
Đoàn Đức Hải
|
614 - 618
|
Lê Thái Phượng
|
619 - 627
|
Nguyễn Thùy Linh, Đỗ Thị Sơn
|
628 - 635
|
Hoàng Thị Cương, Trần Thị Tuyết Oanh
|
636 - 645
|
Trần Ngọc Gái
|
646 - 653
|
Nguyễn Hữu Thắng, Hồ Thị Khánh Linh
|
654 - 661
|
Lê Thái Minh Long, Võ Nguyễn Tú Anh
|
662 - 670
|
Nguyễn Hồng Nhung
|
671 - 679
|
Hà Triệu Huy
|
680 - 690
|
Nguyễn Thị Minh Thu, Nguyễn Thị Thắm
|
691 - 698
|
Hoàng Thị Huyền Trang, Nguyễn Văn Tân
|
699 - 705
|
Phạm Minh Tâm
|
706 - 712
|
Vũ Thị Ninh
|
713 - 720
|
Nguyễn Thị Minh Phương
|
721 - 726
|