Mục lục
Khoa học Nông nghiệp - Lâm nghiệp - Y Dược (NLY)
TNU Journal Office
|
1-2
|
Trương Quốc Tất, Nguyễn Duy Khánh
|
3-10
|
Hoàng Thị Huế, Nguyễn Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Phượng, Đỗ Thái Sơn
|
11-18
|
Nguyễn Thị Hải Yến, Nguyễn Thị Quỳnh Hoa, Trương Viết Trường, Nguyễn Thị Hồng Nhung, Nguyễn Thị Phương Lan, Trương Nguyễn Quỳnh Giao
|
19-26
|
Hoàng Thị Lệ Thương, Phạm Thị Lan
|
27-32
|
Đái Thị Xuân Trang, Lê Minh Tâm, Phạm Vĩnh Trinh, Trần Chí Linh
|
33-40
|
Đoàn Thị Ái Nghĩa, Đoàn Quốc Tuấn, Nguyễn Khánh Thùy Linh, Nguyễn Đình Quỳnh Phú, Nguyễn Thị Ngọc Kiều
|
41-48
|
Võ Thị Hải Đường, Nguyễn Minh Thái
|
49-56
|
La Thúy An, Phạm Hồng Hương, Lưu Minh Châu, Lê Quốc Việt, Nguyễn Ngọc Thạnh, Huỳnh Xuân Phong, Trần Thị Giang
|
57-64
|
Phạm Thanh Loan
|
65-72
|
Hồng Mộng Huyền, Võ Tấn Huy, Trần Thị Tuyết Hoa
|
73-81
|
Nguyễn Ngọc Hân, Phan Tấn Tài, Võ Thị Hoàng Oanh, Nguyễn Nhật Minh Phương, Đỗ Thị Tuyết Nhung, Trần Chí Nhân
|
82-89
|
Siliyavong Sonephet, Hoàng Văn Ngọc, Ninh Thị Hòa, Nguyễn Quốc Huy, Từ Quang Trung, Vũ Trọng Lượng, Từ Quang Tân, Tạ Thị Ngọc Hà
|
90-94
|
Trần Văn Dũng, Nguyễn Hữu Khang, Trần Thị Lê Trang, Hứa Thái Nhân, Phạm Quốc Hùng
|
95-103
|
Nguyễn Thị Thu Hương
|
104-110
|
Nguyễn Văn Bắc, Nguyễn Thị Xuân Hương, Cấn Bá Quát, Dương Quốc Trưởng, Bế Hà Thành, Long Thị Tường Vy, Hà Phương Trang, Nguyễn Bích Hoàng
|
111-116
|
Nguyễn Văn Hồng, Trần Đình Hà, Nguyễn Thương Tuấn, Nguyễn Hữu Thọ
|
117-124
|
Trần Nhật Thắng, Nguyễn Thị Kim Lan, Phạm Diệu Thùy, Dương Thị Hồng Duyên
|
125-131
|
Dương Văn Đoàn, Nguyễn Thế Trọng, Nguyễn Bá Đoàn
|
132-138
|
Hoàng Thị Yến Dung, Vũ Hoài Nam, Nguyễn Thanh Hằng, Phạm Lệ Giang, Dương Văn Cường
|
139-147
|
Hoàng Đăng Hiếu, Nguyễn Thành Đạt, Nguyễn Thị Quỳnh Mai, Nguyễn Minh Nam
|
148-156
|
Vũ Văn Sáng
|
157-161
|
Đỗ Tất Thịnh, Lê Xuân Sơn, Trần Thị Nhàn, Nguyễn Thị Kim Oanh, Nguyễn Văn Hiếu
|
162-169
|
Vũ Văn Sáng, Kim Minh Anh, Lê Văn Nhân, Diệp Thị Thu Thuỷ
|
170-174
|
Trần Thành Thái, Ngô Xuân Quảng, Hà Hoàng Hiếu, Nguyễn Thị Mỹ Yến, Trần Thị Hoàng Yến, Nguyễn Xuân Đồng, Phạm Thanh Lưu
|
175-183
|
Đỗ Trọng Đăng, Đặng Phước Hải
|
184-192
|
Lê Thị Tuyết, Nguyễn Thị Trung Thu
|
193-198
|
Nguyễn Đức Hùng, Từ Quang Tân, Nguyễn Thị Thu Ngà, Chu Hoàng Mậu
|
199-206
|
Huỳnh Thị Như Quỳnh, Trần Lưu Phúc, Hà Hoàng Anh Vĩnh, Hoàng Thị Thu Huyền, Lê Trung Khoảng, Huỳnh Văn Chung
|
207-214
|
Đỗ Thị Chinh, Khổng Thị Ngọc Mai
|
215-221
|
Lê Huy Hoàng, Lê Thúy Anh, Nghiêm Ngọc Hoa, Phạm Kiên Cường
|
222-231
|
Vũ Văn Sáng, Lê Minh Toán
|
232-237
|
Sùng Bả Nênh, Phạm Văn Anh, Sonephet Siliyavong, Hoàng Doãn Phú, Hoàng Văn Ngọc
|
238-243
|
Hoàng Thị Bình, Nguyễn Văn Phúc, Nguyễn Văn Ngọc
|
244-250
|
Nguyễn Bảo Lộc, Trần Chí Nhân, Nguyễn Nhật Minh Phương
|
251-257
|
Nguyễn Thị Minh Thiện, Nguyễn Ngọc Dũng
|
258-265
|
Trần Kim Trung, Võ Đắc Quang, Trần Thanh Quí, Lê Thùy Diệu, Lê Anh Duy, Phạm Văn Hậu
|
266-273
|
Phạm Hồng Nhật, Vũ Thị Huyền, Trương Thị Mỹ Hạnh, Nguyễn Thị Hạnh, Ngô Phú Thỏa, Phạm Anh Tuấn, Phan Thị Vân
|
274-281
|
Nguyễn Thị Phương, Hoàng Thị Tuyết, Vi Thị Tuyến, Phùng Thị Hoài Thu, Nguyễn Hữu Thiện, Lê Thị Phượng, Nguyễn Thị Hạnh
|
282-288
|
Phó Thị Thúy Hằng, Nguyễn Thị Thu Ngà, Nguyễn Hữu Quân, Sỹ Danh Thường, Chu Hoàng Mậu
|
289-297
|
Hồ Thị Thương, Trịnh Thái Vy, Nguyễn Thị Thu Hiền, Lê Thị Trà My, Phạm Đình Minh, Phạm Bích Ngọc, Hoàng Thị Thu Hằng, Chu Hoàng Hà
|
298-305
|
Vũ Thị Thu Thủy, Lục Văn Dương, Chu Hoàng Mậu
|
306-313
|
Nguyễn Thị Trà, Nguyễn Thu Giang, Hồ Thị Thương, Trịnh Thái Vy, Hoàng Thị Thu Hằng, Vũ Duy Thái Sơn, Lê Thị Trà My, Nguyễn Thị Thu Hiền, Lê Thị Thanh, Phạm Bích Ngọc
|
314-321
|
Lê Minh Châu, Hồ Thị Bích Ngọc, Nguyễn Thị Bến, Cù Thị Thúy Nga, Nguyễn Văn Tùng
|
322-330
|
Lê Thị Bích Hiền, Đoàn Quốc Tuấn, Lê Trọng Nhân, Nguyễn Trọng Hiếu
|
331-336
|
Vi Thị Hồng Thi, Từ Quang Tân, Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Đức Hùng
|
337-343
|
Phạm Thị Tuyết Mai, Lưu Hồng Sơn, Nguyễn Thị Giang, Phùng Thị Anh Minh, Trần Văn Chí
|
344-350
|
Vũ Thị Thu Lê, Trần Huy Thái, Nguyễn Thị Hiền, Trịnh Xuân Thành, Đinh Thị Thu Thủy, Trần Thị Tuyến
|
351-357
|
Phạm Thanh Loan, Hoàng Thị Lệ Thu
|
358-365
|
Đoàn Thị Kiều Tiên, Võ Yến Oanh, Huỳnh Thị Ngọc Mi, Nguyễn Ngọc Thạnh, Huỳnh Xuân Phong
|
366-373
|
Lưu Minh Châu, Bùi Thị Ngọc Bích, Thái Dương Ngọc Duyên, Trần Thúy An, Nguyễn Huỳnh Anh Thư, Đoàn Thị Kiều Tiên, Trần Thị Giang, Trần Bạch Long, Huỳnh Xuân Phong, Nguyễn Ngọc Thạnh
|
374-382
|
Nguyễn Thị Thanh, Nguyễn Văn Sơn
|
383-390
|
Nguyễn Thị Liên, Lê Nguyễn Quỳnh Nga, Kim Tuấn Kiệt, Lê Thị Cẩm Tiên, Liễu Bảo Trâm, Nguyễn Tăng Phú
|
391-398
|
Nguyễn Đình Quỳnh Phú, Đoàn Quốc Tuấn, Nguyễn Hoài Bảo Châu, Đoàn Thị Ái Nghĩa, Lê Thị Khánh Linh, Trần Văn Nguyên
|
399-406
|
KHẢO SÁT HOẠT TÍNH KHÁNG VIÊM CỦA CAO CHIẾT THÂN RỄ NGẢI ĐEN (Kaempferia parviflora Wall. ex. Baker)
Võ Thị Ngọc Mỹ, Lê Thị Trúc Huỳnh
|
407-414
|
Vũ Duy Tân, Hoàng Văn Đôi, Trần Lan Anh, Diêm Sơn, Nguyễn Mạnh Chiến
|
415-421
|
Nguyễn Thị Trung Thu, Vũ Thu Trang, Lê Xuân Quang, Nguyễn Thị Hồng Hạnh, Lê Thị Tuyết, Đỗ Thị Như Trang
|
422-431
|
Nguyễn Vân Hương, Nguyễn Duy Thăng, Phan Thị Thùy Hoa, Nguyễn Văn Sơn, Ngô Thị Minh Thu, Vũ Thị Thơm, Phạm Tấn Hưng, Phạm Huỳnh Lộc
|
432-437
|
Đặng Thị Thanh Hương, Phạm Văn Long, Nguyễn Trần Ngọc Mai, Đinh Gia Linh, Trần Đức Hậu
|
438-450
|
Phạm Hải Hậu, Nguyễn Bích Hoàng, Trần Tiến Thịnh, Đỗ Thái Sơn, Đỗ Thu Hằng
|
451-458
|
Lê Thị Thủy, Nguyễn Thị Phương Thúy, Khương Thanh Nhàn, Nguyễn Dương Ánh Hồng
|
459-466
|
Bùi Thị Thu Xuân, Võ Kim Ngân, Huỳnh Nguyễn Diễm Trang, Nguyễn Tăng Phú, Trần Thị Thanh Khương, Nguyễn Thị Liên
|
467-475
|
Lê Minh Trí, Nguyễn Thị Thanh Xuân, Nguyễn Quế Châu, Nguyễn Văn Bằng, Nguyễn Thị Phượng, Vũ Thị Vân Phượng, Hoàng Thị Phương, Ninh Đức Hà, Lã Đức Dương, Nguyễn Thị Hoài Phương
|
476-482
|
Nông Phúc Thắng, Nguyễn Quý Thái, Đỗ Văn Hàm, Đào Trọng Quân
|
483-489
|
Phùng Ngọc Yến Phương, Trần Vũ Phến, Hồ Xuân Uyển
|
490-497
|