Mục lục
Khoa học Nông nghiệp - Lâm nghiệp - Y Dược (NLY)
TNU Journal Office
|
|
Đặng Thành Luân, Nguyễn Đức Hùng, Từ Quang Tân, Chu Hoàng Mậu
|
3-9
|
Nguyễn Minh Thúy, Tạ Thị Thủy, Nguyễn Trần Ngọc Mai, Trần Đức Hậu
|
10-17
|
Lê Viết Hùng Anh, Nguyễn Văn Tuyên, Đặng Thị Lệ, Võ Hữu Công
|
18-23
|
Ngô Thị Huyền, Đồng Văn Quyền, Trần Ngọc Kiên, Phạm Thị Tâm, Ngô Đức Mạnh, Lê Thị Tươi, Vũ Thị Bích Huyền
|
24-31
|
Dương Văn Thảo
|
32-39
|
Nguyễn Thị Tâm Thư, Tô Lan Anh, Nguyễn Thị Kim Linh, Phạm Kiên Cường
|
40-47
|
Trần Thị Minh Thư, Đặng Thị Cẩm Tuyên, Trần Thị Ngọc Tâm, Trần Thị Thùy Linh, Nguyễn Ngọc Trang Thùy, Trần Nguyễn Phương Lan
|
48-55
|
Nguyễn Văn Đạt, Nguyễn Bích Hoàng, Nguyễn Danh Tuyên
|
56-62
|
Nguyễn Duy Tuấn, Nguyễn Cường Quốc, Trần Quang Đệ, Trần Duy Khang
|
63-72
|
Nguyễn Đăng Khoa, Trương Vương Quốc Vinh, Huỳnh Dũng Thiêm, Tô Thanh Sơn
|
73-82
|
Lê Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Xuân Hương, Tạ Thùy Dương, Bế Hà Thành, Trần Tuấn Anh
|
83-90
|
Bùi Thị Hoài Thanh, Nguyễn Ngọc Thiên Hương, Lê Quốc Việt, Trần Văn Bé Năm, Trần Thị Giang
|
91-97
|
Lê Hữu Đạt, Nguyễn Trịnh Nhất Hằng, Ngô Xuân Quảng, Nguyễn Tuấn Phong, Trần Thị Thưa
|
98-105
|
Nguyễn Thị Phương, Đàm Thị Bảo Hoa, Nguyễn Khắc Vinh, Đinh Thị Cúc
|
106-113
|
Nguyễn Vũ Mai Ly, Nguyễn Thị Xuân Hương, Trần Thị Lan Anh
|
114-121
|
Nguyễn Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Xuân Hương, Nguyễn Văn Kiên, Nguyễn Thị Phượng
|
122-129
|
Trương Thành Nam, Trương Hoàng Ngọc Lâm, Hà Anh Tuấn
|
130-136
|
Nghiêm Ngọc Minh, Trần Thị Hợp, Nguyễn Thị Diễm, Võ Thị Bích Thủy
|
137-143
|
Lê Thị Hiền, Huỳnh Hồng Phiến, Trần Thanh Mến
|
144-152
|
Phạm Thanh Loan, Hà Thị Tâm Tiến, Phạm Quốc Tuấn
|
153-160
|
Quách Văn Cao Thi, Nguyễn Trung Trực, Dương Thị Cẩm Nhung
|
161-168
|
Lê Thị Tuyết, Nguyễn Dung Nhi
|
169-176
|
Hoàng Việt Cường, Phạm Thị Thu Hiền, Từ Quang Tân, Chu Hoàng Mậu
|
177-184
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh, Vũ Phương Anh, Lê Thị Tuyết, Nguyễn Thị Trung Thu, Dương Thị Anh Đào, Nguyễn Thị Nga
|
185-192
|
Lương Thị Hoa, Nguyễn Trọng Hiếu
|
193-199
|
Nguyễn Đình Phúc, Nguyễn Như Ngọc
|
200-208
|
Đỗ Thanh Tùng, Lỗ Bá Cương, Trần Minh Đức, Phạm Hồng Hà, Nguyễn Phương Tú, Nguyễn Hải Phương
|
209-216
|
Nguyễn Thu Giang, Vitchonneny Leuangvanh, Nguyễn Thị Hải Yến, Nguyễn Hữu Quân, Nguyễn Thị Ngọc Lan, Vũ Thị Thu Thủy, Chu Hoàng Mậu
|
217-224
|
Huỳnh Thị Ngọc Mi, Dương Hoà Thuận, Đoàn Thị Kiều Tiên
|
225-234
|
Nguyễn Thị Ngọc Anh, Trần Thị Hồng, Tạ Thị Thu Thuỷ, Vũ Kim Thoa
|
235-242
|
Lương Thị Lệ Thơ, Đỗ Thị Tuyết Hoa, Lưu Tăng Phúc Khang
|
243-250
|
Yongsa Manivanh, Trần Thị Hồng, Chu Hoàng Mậu
|
251-258
|
Mai Thị Hoàng Anh, Chu Hoàng Mậu, Sỹ Danh Thường
|
259-266
|
Nguyễn Vân Hương, Nguyễn Duy Thăng, Nguyễn Văn Sơn, Nguyễn Ngọc Hiếu, Vũ Thị Thơm
|
267-272
|
Trần Thị Lan Anh, Nguyễn Thị Xuân Hương, Hoàng Thị Dung, Nguyễn Vũ Mai Ly
|
273-280
|
Ma Vũ Huy, Nguyễn Trọng Hiếu, Hoàng Việt Anh, Đặng Đức Minh
|
281-287
|
Tạ Thùy Dương, Lưu Thị Mỹ Thục, Lê Thị Kim Dung
|
288-295
|
Lê Thị Thanh Nhàn
|
296-301
|
Quốc Kỳ Duyên
|
302-308
|
Thân Thị Như, Nguyễn Thành Trung, Trần Nhân Duật, Đỗ Thị Hương
|
309-315
|
ĐỘNG LỰC LÀM VIỆC VÀ MỘT SỐ YẾU TỐ LIÊN QUAN CỦA NHÂN VIÊN Y TẾ KHỐI DỰ PHÒNG TỈNH LAI CHÂU NĂM 2024
Nguyễn Xuân Mạnh, Nguyễn Ngọc Nghĩa, Phạm Văn Cường, Trần Huy Duy, Đặng Ngọc Tuyến
|
306-322
|
Nguyễn Thị Thắm, Khổng Thị Ngọc Mai, Nguyễn Thị Xuân Hương
|
323-329
|
Mẫn Thị Luyến, Nguyễn Đình Học, Lưu Thị Hòa
|
330-336
|
Nguyễn Thị Thảo, Vũ Văn Giáp, Phạm Kim Liên
|
337-343
|
Nguyễn Quang Huy, Trần Thị Hương Giang, Đặng Thị Thanh Hương, Chu Hoàng Nam, Hoàng Anh Tuấn, Trần Trung Thành, Nguyễn Trần Ngọc Mai, Trần Đức Hậu
|
344-352
|
Vũ Duy Tân, Nguyễn Mạnh Chiến, Nguyễn Trung Hiếu, Trần Lan Anh, Diêm Sơn, Lê Mạnh Hùng, Nguyễn Huy Hoàng
|
353-359
|
Nguyễn Minh Chánh, Phan Chí Cường, Huỳnh Phát Tài, Nguyễn Văn Vui
|
360-367
|
Hoàng Thị Minh Nguyệt, Hoàng Thị Quỳnh Nhi, Đào Thị Cẩm Minh, Trần Phước Minh Đăng, Nguyễn Thị Ngân Thảo, La Bảo Ngọc
|
368-375
|
Nguyễn Thị Mơ, Hoàng Thị Ngọc Trâm, Nguyễn Thị Thúy
|
376-382
|
Nguyễn Thị Giang, Phạm Thị Tuyết Mai, Trịnh Thị Chung, Trần Thị Tâm, Lê Đức Duy, Trần Văn Chí
|
383-390
|
Lưu Thị Thúy Quỳnh, Hoàng Minh Cương, Trần Bảo Ngọc, Hoàng Thanh Quang
|
391-397
|
Bùi Mạnh Tùng, Phạm Mỹ Hoài, Nguyễn Thu Hiền
|
398-403
|
Phạm Thị Thanh Mai
|
404-411
|
Nguyễn Thị Thu Hương, Đỗ Tuấn Tùng, Phạm Thị Thanh Vân
|
412-422
|
Hoàng Thị Bình, Lê Minh Tâm, Phạm Quang Tuyến, Trịnh Ngọc Bon, Vũ Quốc Luận, Nguyễn Văn Ngọc
|
423-431
|
Trần Thị Ngọc Mai, Lê Xuân Cường, Vũ Ngọc Bích Đào, Nguyễn Ngọc Thùy Trang, Lê Văn Toàn, Phạm Bảo Ngọc, Nguyễn Minh Hiệp
|
432-437
|
Đỗ Đức Sáng, Nguyễn Thanh Sơn, Đào Hoàng Nam, Lưu Hoàng Yến, Nguyễn Thị Kiều Trang
|
438-445
|
Đỗ Thị Hương, Nguyễn Thành Trung, Nguyễn Trường Giang
|
446-453
|
Lưu Thị Thu Hà, Hoàng Thị Huế
|
454-459
|
Lường Trà My, Lê Thị Kim Dung
|
460-466
|
Phó Minh Đức, Nguyễn Phương Sinh, Mai Đắc Việt
|
467-473
|
Phan Vũ Hải, Nguyễn Đinh Thùy Khương, Trần Ngọc Liêm, Ngô Hữu Lai, Nguyễn Xuân Hòa
|
474-482
|
Huỳnh Bá Di, Lý Quốc Thịnh, Hồ Trương Huỳnh Thị Bạch Phượng
|
483-489
|
Từ Quang Trung, Nguyễn Thị Thu Hà, Trần Thị Hồng, Phạm Thị Thu Hiền, Hoàng Phú Hiệp
|
490-496
|