Mục lục
Khoa học Xã Hội - Nhân văn - Kinh tế (XHK)
TNU Journal Office
|
1 - 2
|
Bùi Thị Hương Giang
|
3 - 9
|
Bùi Thị Kiều Giang, Trần Thị Thúy Nga
|
11 - 16
|
Diêm Thị Thu Thủy
|
17 - 22
|
Trần Thị Thu Trang
|
23 - 29
|
Phạm Thị Thu Trang
|
31 - 36
|
Nguyễn Thị Hồng Minh, Nguyễn Thị Thu Hương, Ngô Thu Huyền
|
37 - 43
|
Phạm Thị Hoàng Ngân, Mai Thị Thanh Thu, Trần Văn Đăng
|
45 - 50
|
Nguyễn Lan Hương, Văn Thị Quỳnh Hoa
|
51 - 55
|
Vũ Đình Bắc, Hoàng Thị Hồng Hạnh, Lý Mai Hương
|
57 - 60
|
Vũ Đình Bắc, Hoàng Thị Hồng Hạnh, Lại Thu Uyên
|
61 - 64
|
Nguyễn Trọng Du, Nguyễn Thị Phượng, Dương Hồng Yến
|
65 - 72
|
Vũ Đình Bắc, Nguyễn Thị Phương Dung, Dương Thị Hoàng, Đoàn Mỹ Hạnh
|
73 - 78
|
Trần Thị Lan Hương
|
79 - 86
|
Hoàng Thị Thu Hoài, Trần Thị Thảo
|
87-92
|
Nguyễn Thị Hồng Minh, Nguyễn Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Ngọc Lan
|
93-100
|
Phạm Thị Minh Nguyệt, Dương Thu Hà, Nông Thị Phương Thu, Nguyễn Thị Thanh Thắm
|
101 - 109
|
Hoàng Thị Kim Khánh, Bùi Thị Thanh Vân
|
111 - 118
|
Nguyễn Thị Huế, Phạm Thị Hoàng Ngân, Mai Thị Thanh Thu, Vũ Thị Thu Phương
|
119 - 126
|