Mục lục
Khoa học Tự nhiên - Kỹ thuật - Công nghệ (TNK)
TNU Journal Office
|
|
Phạm Cao Đại, Lê Đại Phong, Phạm Việt Anh, Lưu Văn Tuấn
|
3-10
|
Phạm Minh Kha, Nguyễn Quang Thi
|
11-16
|
TỔNG QUAN PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HỆ SỐ PHÁT THẢI CÁC CHẤT Ô NHIỄM KHÔNG KHÍ TỪ HOẠT ĐỘNG ĐỐT HỞ RƠM RẠ
Phạm Thị Hồng Phương, Nghiêm Trung Dũng, Phạm Thị Mai Thảo
|
17-25
|
Nguyễn Văn Tuấn, Lê Thu Thủy, Nguyễn Thị Kim Thoa
|
26-30
|
Đỗ Thị Mai, Nguyễn Thị Thanh Bình, Phạm Thị Thương
|
31-38
|
Nguyễn Minh Anh, Nguyễn Thu Hằng, Bùi Thị Huyền, Nguyễn Hoàng Mỹ, Cao Thị Huệ, Cao Trường Sơn
|
39-46
|
Vũ Trọng Hiệp, Nguyễn Hữu Công, Nguyễn Thế Cường, Dương Quốc Hưng
|
47-54
|
Nguyễn Văn Hảo, Trịnh Thị Lình, Phạm Văn Hảo, Đặng Văn Thành, Đỗ Hoàng Tùng
|
55-60
|
Phạm Thị Thương, Nguyễn Xuân Hoài, Nguyễn Thị Hiền, Ngô Văn Mạnh
|
61-68
|
Lê Thị Vinh, Hà Thị Phượng, Hoàng Thị Khuyên, Nguyễn Mạnh Hùng, Lê Đức Bảo Phúc, Nguyễn Thu Hà, Phan Diệu Hằng, Trần Thu Hương
|
69-74
|
Khuất Thị Hồng, Ngô Trà Mai, Nguyễn Hùng Sơn, Nguyễn Trọng Dũng, Nguyễn Thị Thúy Hằng, Trịnh Anh Quân, Hà Thị Hiền
|
75-80
|
Lê Hồng Thu, Nguyễn Thị Thu Hiền, Vũ Thị Oanh, Lê Thị Thu Huyền
|
81-86
|
Lê Hoàng Hiệp, Trần Thị Yến, Lương Thị Minh Huế, Dương Thị Quy
|
87-95
|
Đào Duy Yên, Trần Xuân Minh, Trương Tuấn Anh
|
96-102
|
Nguyễn Hiền Trinh, Vũ Vinh Quang, Cáp Thanh Tùng
|
103-111
|
Chu Thị Anh Xuân, Lê Tiến Hà, Lô Thị Huế, Nguyễn Văn Khiển, Nguyễn Thị Khánh Vân, Nguyễn Văn Đăng, Phạm Trường Thọ
|
112-117
|
Phùng Trung Nghĩa, Nguyễn Sỹ Hiệp
|
118-124
|
Lê Hoàng Hiệp, Lê Xuân Hiếu, Trần Lâm, Đỗ Đình Lực
|
125-133
|
Đặng Văn Ngọc, Nguyễn Duy Minh, Hoàng Thị Thương
|
134-140
|