Mục lục
Khoa học Xã Hội - Nhân văn - Kinh tế (XHK)
TNU Journal Office
|
|
Nguyễn Ngọc Quý, Trần Thị Thu Hải
|
3 - 9
|
Trần Quốc Thao, Dương Bá Thanh Di
|
10 - 16
|
Ngô Thị Thanh Nga, Vi Hồng Chiêm
|
17 - 24
|
Nguyễn Đăng Khoa
|
25 - 33
|
Phí Đình Khương, Lâm Thùy Dương
|
34 - 39
|
Nguyễn Thị Bích Liên, Chu Thành Huy
|
40 - 47
|
Lê Thanh Huyền, Lê Văn Hiếu
|
48 - 55
|
Lê Thanh Huyền, Lê Văn Hiếu
|
56 - 62
|
Nguyễn Danh Nam, Âu Minh Toán
|
63 - 70
|
Nguyễn Huy Phương, Trần Thị Mỹ Lộc, Hà Trọng Quỳnh
|
71 - 78
|
Phạm Thị Thu Trang
|
79 - 86
|
Vi Thị Hoa, Thẩm Minh Tú
|
87 - 94
|
Đào Ngọc Anh
|
95 - 102
|
Phạm Thị Ngọc Anh, Bùi Xuân Thìn, Võ Hữu Công
|
103 - 110
|
Đinh Thị Vững
|
111 - 118
|
Ngô Thị Thu Trang, Hoàng Thị Mai
|
119 - 126
|
Đồng Văn Quân
|
127 - 134
|
Vũ Bạch Diệp, Đinh Hồng Linh
|
135 - 143
|
Đặng Thị Lệ Tâm
|
144 - 152
|
Cao Phương Nga, Hoàng Thị Thu
|
153 - 158
|
Nguyễn Thị Thu Hương
|
159 - 164
|
Đầu Thị Thu
|
165 - 170
|
Nguyễn Thị Bích Liên, Vi Thùy Linh, Nguyễn Thu Hường, Hoàng Thị Sen
|
171 - 180
|
Vũ Kiều Hạnh
|
181 - 186
|
Phùng Ngọc Kiên
|
187 - 195
|
Hoàng Thu Nga, Phạm Trường Sinh
|
196 - 203
|
Ôn Thị Mỹ Linh
|
204 - 211
|
ẨN DỤ TỪ VỊ GIÁC “酸” (TOAN) TRONG TIẾNG HÁN HIỆN ĐẠI, SO SÁNH VỚI TỪ VỊ GIÁC “CHUA” TRONG TIẾNG VIỆT
Phạm Thị Nhàn, Hoàng Thị Vân An
|
212 - 219
|
Đỗ Thùy Ninh, Đàm Thanh Thủy, Bùi Thị Minh Hà
|
220 - 226
|
Lê Sỹ Điền
|
227 - 236
|