Mục lục
Khoa học Xã Hội - Nhân văn - Kinh tế (XHK)
TNU Journal Office
|
01 - 02
|
Vũ Thị Hậu
|
03 - 13
|
Nguyễn Thu Hường, Nguyễn Thị Tuyết, Itphavanh Duangphachanh, Đặng Thu Huyền, Trần Trung Hiếu, Trần Thị Hải Vỹ
|
14 - 21
|
Bùi Thị Ngọc Oanh
|
22 - 27
|
Kiều Thị Thu Giang
|
28 - 35
|
Tạ Thị Thanh Huyền
|
36 - 44
|
Trần Ngọc Anh
|
45 - 53
|
Ammone Phomphiban, Nguyễn Danh Nam
|
54 - 62
|
Ngô Thị Thanh Quý, Nguyễn Minh Anh
|
63 - 70
|
Bùi Thị Thu Thủy
|
71 - 78
|
Hồ Thị Phương Thảo, Lê Na, Nguyễn Ngọc Thùy
|
79 - 85
|
Quách Thị Nga
|
86 - 92
|
Trần Thanh An, Thái Hữu Linh
|
93 - 100
|
Nguyễn Nhạc, Từ Quang Trung
|
101 - 110
|
Tạ Văn Đích, Nguyễn Thị Nhâm Tuất, Ngô Văn Giới, Nguyễn Thu Hường
|
111 - 116
|
Nguyễn Thị Nhâm Tuất
|
117 - 123
|
MẶT TRẬN VIỆT MINH VÀ QUÁ TRÌNH XÂY DỰNG, PHÁT TRIỂN LỰC LƯỢNG CÁCH MẠNG TRONG NHỮNG NĂM 1941 - 1951
Thái Văn Thơ
|
124 - 133
|
Lê Thái Phượng
|
134 - 144
|
Đỗ Thị Thu Hằng
|
145 - 153
|
Phạm Thị Tuấn Linh, Hà Trọng Quỳnh, Phạm Quang Hiếu
|
154 - 163
|
Dương Thu Hằng
|
164 - 170
|
Đinh Ngọc Lan, Nguyễn Đức Quang, Đoàn Thị Thanh Hiền
|
171 - 179
|
Nguyễn Xuân Trung, Dương Văn Lập
|
180 - 187
|
Lê Sỹ Điền
|
188 - 195
|
Lê Ngọc Nhất, Lê Thái Phượng
|
196 - 205
|
Nguyễn Thị Kim Ngoan
|
206 - 211
|
Nguyễn Hồ Thanh
|
212 - 220
|
Vũ Thị Kim Hảo, Nguyễn Thúy Quỳnh
|
221 - 227
|
Nguyễn Thanh Tùng, Hoàng Thị Doan
|
228 - 235
|
Đinh Thị Hương
|
236 - 245
|