Mục lục
Khoa học Tự nhiên - Kỹ thuật - Công nghệ (TNK)
|
TNU Journal Office
|
|
|
Lưu Trần Đức Lương, Nguyễn Phú Bình, Lương Văn Luyện, Ngô Tuấn Vinh
|
3 - 10
|
|
Bùi Đức Biên
|
11 - 18
|
|
Hoàng Văn Thực
|
19 - 27
|
|
NGHIÊN CỨU KHẢ NĂNG CHỐNG ĐÂM XUYÊN CỦA VẬT LIỆU NHIỀU LỚP MAY VIỀN SỬ DỤNG VẢI DỆT VÀ TẤM TRÁNG PHỦ
Dương Tử Tiên
|
28 - 34
|
|
Phạm Hương Quỳnh, Đặng Văn Thành, Nguyễn Thị Thu Phương, Tạ Thị Hường, Trần Ý Đoan Trang, Phạm Thị Thanh Yên, Phạm Nguyệt Ánh, Chu Tường Mai, Vũ Thị Thúy
|
35 - 42
|
|
Nguyễn Hữu Thọ, Mai Thanh Hải, Lê Tiến Hưng, Nguyễn Thành
|
43 - 51
|
|
Phạm Quang Huy, Nguyễn Thị Ngọc Ánh, Nguyễn Thị Hiền, Hà Thùy Linh, Hoàng Thảo Đan, Lê Phương Linh, Nguyễn Phương Anh, Đỗ Thị Thanh Ngân, Đỗ Thủy Tiên
|
52 - 61
|
|
Lâm Trúc Thanh, Hồ Thị Thanh Hiền, Huỳnh Như, Nguyễn Thị Tú Quyên
|
62 - 71
|
|
Khiếu Thị Tâm
|
72 - 79
|
|
Nguyễn Văn Hải, Trần Đức Chuyển, Nguyễn Thị Bình Yên, Đỗ Thị Hà
|
80 - 87
|
|
Nguyễn Đức Anh, Chu Tuấn Minh, Nguyễn Tiến Dũng, Phạm Hồng Phúc
|
88 - 95
|
|
Nguyễn Thị Mai, Phạm Văn Hảo, Nguyễn Quang Tính, Đặng Văn Thành, Trần Minh Quang, Hà Xuân Linh, Nguyễn Tiến Đạt
|
96 - 103
|
|
Đào Liên Tiến, Dương Phạm Tường Minh, Lương Việt Dũng
|
104 - 111
|
|
Nguyễn Ngọc Hải, Trần Xuân Bộ
|
112 - 122
|
|
Phan Xuân Giang, Phạm Năng Văn
|
123 - 134
|
|
Hồ Đắc Lộc, Huỳnh Châu Duy
|
135 - 140
|
|
Nguyễn Văn Tuấn, Lê Nguyễn Minh Thuận, Lê Văn Sơn, Nguyễn Tấn Hưng, Võ Duy Phúc, Đào Duy Tuấn
|
141 - 148
|
|
Đỗ Thị Mai, Phạm Lương Hoàng, Nguyễn Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Hoài Nam
|
149 - 156
|
|
Nguyễn Quang Hợp, Nguyễn Ngọc Khánh, Dương Quang Huấn, Nguyễn Xuân Bách
|
157 - 165
|
|
Phạm Thị Hồng Anh
|
166 - 175
|
|
Lương Việt Dũng
|
176 - 183
|
|
Đoàn Thị Hoài Ngọc, Lê Thị Bảo Trân, Phạm Hoàng Phương Uyên, Võ Trường Thịnh, Trương Anh Thư, Nguyễn Tuấn Anh, Trần Chí Nhân
|
184 - 191
|
|
Nguyễn Thị Minh Thủy
|
192 - 197
|
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
198 - 203
|
|
Vũ Văn Chiến, Nguyễn Ngọc Tuấn, Ngô Việt Cường, Nguyễn Văn Tiến
|
204 - 211
|
|
Nguyễn Thị Hoài Thu, Trịnh Trọng Nam
|
212 - 219
|
|
Phạm Văn Huy
|
220 - 227
|
|
Khiếu Thị Tâm, Hà Thị Diệu Linh
|
228 - 232
|
|
Nguyễn Công Minh, Nguyễn Hoàng Quân
|
233 - 240
|
|
Khuất Thị Thư, Nguyễn Tư, Phạm Thị Lan Hương
|
241 - 248
|
|
Phạm Thị Thủy, Nguyễn Thanh Quyên
|
249 - 255
|
|
Nguyễn Thanh Bình, Giáp Thị Thùy Trang
|
256 - 263
|
|
Nguyễn Thành Dương, Nguyễn Trường Quân
|
264 - 271
|
|
Nguyễn Thành Dương, Nguyễn Văn Doanh
|
272 - 279
|
|
Nguyễn Thị Vân Thanh
|
280 - 286
|
|
Đào Long Vũ, Phạm Năng Văn, Nguyễn Thị Hoài Thu
|
287 - 295
|
|
Nguyễn Châu Giang, Vũ Minh Đức
|
296 - 304
|
|
Đồng Thị Linh, Nguyễn Văn Trường
|
305 - 311
|
|
Dương Thanh Tùng
|
312 - 319
|
|
Lưu Thi Nhạn
|
320 - 326
|
|
Đoàn Thị Kiều Tiên, Trần Thị Giang, Lê Trọng Nghĩa, Võ Thị Thu Thảo, Ngô Hoàng Linh Thảo, Tiêu Ngọc Bích Trâm, Nguyễn Kiều My
|
327 - 334
|
|
Hoàng Trung Kiên, Nguyễn Đức Toàn
|
335 - 342
|
|
Phạm Văn Thành, Nguyễn Xuân Nam, Vi Anh Quân, Phạm Tiến Lâm
|
343 - 349
|
|
Doãn Văn Hóa, Lê Thị Hoàn
|
350 - 357
|
|
Nguyễn Thị Bích Hạnh, Nguyễn Thị Đông, Chu Thị Hồng Huyền, Nguyễn Thị Hồng Viên, Nguyễn Thu Huyền
|
358 - 365
|
|
Nguyễn Hữu Cường, Lưu Trọng Hiếu, Ngô Quang Hiếu
|
366 - 374
|
|
Lương Quang Huy, Trần Văn Dũng
|
375 - 382
|
|
Phạm Khánh Nguyên Huân, Võ Hữu Nghĩa, Hà Thị Kim Quy
|
383 - 391
|
|
Phạm Quốc Hoàn, Đoàn Đắc Thành
|
392 - 398
|
|
Phan Thị Thanh Hằng, Ngô Trà Mai
|
399 - 406
|
|
Nguyễn Hoàng Nguyên, Phạm Việt Anh
|
407 - 414
|
|
Nguyễn Văn Đức, Nguyễn Thị Thúy Hằng, Khuất Thị Hồng, Nguyễn Thị Hoa, Trần Tuấn Cường, Nguyễn Đức Hùng
|
415 - 422
|
|
Võ Trọng Sáng, Nguyễn Duy Đức, Nguyễn Trung Hải, Phạm Năng Văn
|
423 - 433
|
|
Bùi Thị Nhật Lệ, Nguyễn Thị Thu Minh, Đỗ Hoàng Giang, Nguyễn Thị Luyến, Nguyễn Thu Uyên, Hoàng Thùy Dương, Lưu Hải Nhi, Trương Ngọc Minh, Vũ Đức Nam, Tsvetelina Doncheva, Cao Thanh Hải, Ngô Thị Thúy Ngân, Nguyễn Tiến Đạt
|
434 - 440
|
|
Trần Thị Thanh Lam, Triệu Thị Anh, Ma Thị Bình, Trần Quốc Toàn, Nguyễn Quốc Dũng
|
441 - 448
|
|
Đỗ Trần Thẩm Thuý, Lê Thị Thu Hồng, Võ Văn Nghĩa, Hoàng Viết Thành, Nguyễn Thị Hoà
|
449 - 456
|
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
457 - 462
|
|
Nguyễn Vôn Dim
|
463 - 470
|
|
Nguyễn Trần Thị Mỹ Xuân, Võ Pha Ga, Trần Hữu Tính, Võ Ngọc Điều
|
471 - 478
|
|
Đỗ Minh Hồng, Lê Việt Tiến, Phạm Năng Văn, Nguyễn Thái Minh
|
479 - 487
|
|
Nguyễn Đức Điển
|
488 - 494
|
|
Ngô Thị Ngoan, Nguyễn Quốc Linh, Nguyễn Quốc Thắng, Phạm Đức Hiệp
|
495 - 501
|





