Mục lục
Khoa học Xã Hội - Nhân văn - Kinh tế (XHK)
|
TNU Journal Office
|
1 - 2
|
|
Nguyễn Thùy Linh, Đinh Thị Hồng Ngọc, Nguyễn Thị Hồng Hà
|
3 - 8
|
|
Phạm Thị Thanh Mai
|
9 - 15
|
|
LỰA CHỌN VÀ SỬ DỤNG CA DAO, TỤC NGỮ VÀO GIẢNG DẠY KIẾN THỨC PHẦN TRIẾT HỌC MÁC – LÊNIN CHO SINH VIÊN
Trịnh Thị Kim Thoa
|
17 - 24
|
|
Bùi Hoàng Tân, Võ Ngọc Hiển, Lê Tuấn Anh
|
25 - 32
|
|
Nguyễn Thu Thủy, Hoàng Thái Sơn, Nguyễn Khắc Miễn
|
33 - 37
|
|
Hoàng Ngọc Bích
|
39 - 46
|
|
Lưu Thu Trang
|
47 - 52
|
|
Vũ Thị Thủy, Phạm Thị Huyền
|
53 - 59
|
|
Phạm Thị Vân Huyền
|
61 - 68
|
|
Hoàng Thị Hội, Nguyễn Hưng Thịnh
|
69 - 75
|
|
Đồng Văn Quân
|
77 - 81
|
|
Hoàng Thị Mỹ Hạnh, Lê Thị Thùy
|
83 - 88
|
|
Hoàng Ngọc Bích
|
89 - 95
|
|
Đinh Thị Giang
|
97 - 101
|
|
Phạm Thùy Liên
|
103 - 108
|
|
Nguyễn Minh Đảo
|
109 - 116
|
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
117 - 120
|
|
Đỗ Thị Thúy Hằng, Nguyễn Thị Thùy Dung
|
121 - 128
|
|
Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Thị Thu Hiền
|
129 - 133
|
|
Nguyễn Minh Đảo
|
135 - 142
|
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
143 - 150
|
|
Nguyễn Đức Hùng
|
151 - 158
|
|
Nguyễn Tuấn Anh, Vũ Thị Thủy
|
159 - 163
|
|
Trần Thị Nhung, Nguyễn Thị Lan Anh
|
165 - 172
|





