Mục lục
Khoa học Tự nhiên - Kỹ thuật - Công nghệ (TNK)
TNU Journal Office
|
|
Bùi Duy Thái, Phan Hoàng Hiệp, Nguyễn Tiến Dũng, Phạm Hồng Phúc
|
3 - 11
|
Chu Mạnh Nhương, Nguyễn Thị Ánh Tuyết, Lê Thu Huyền
|
12 - 19
|
Nguyễn Tuấn Anh, Võ Trường Thịnh, Lưu Thái Danh, Ngô Lê Ngọc Lưỡng, Châu Minh Tân, Trần Chí Nhân
|
20 - 27
|
Nguyễn Thị Hoài Thu, Phạm Năng Văn, Trần Quang Khải
|
28 - 37
|
Nguyễn Thành Vinh, Lâm Ngọc Hân, Hồ Phùng Ngọc Thảo, Hồ Thị Thanh Hiền
|
38 - 46
|
Phạm Chí Công, Nguyễn Thị Hoài Thu, Phạm Năng Văn
|
47 - 56
|
Hồ Thanh Phong, Lê Hoàng Sơn, Võ Nhật Luân, Đỗ Việt Dũng
|
57 - 64
|
Nguyễn Thu Huyền, Nguyễn Thị Đông, Nguyễn Thị Hồng Viên, Chu Thị Hồng Huyền, Nguyễn Thị Bích Hạnh
|
65 - 72
|
Tôn Ngọc Triều, Phạm Hữu Lộc, Nguyễn Tùng Linh
|
73 - 79
|
Nguyễn Hoàng Quân, Lương Thị Na, Đỗ Huy Điệp
|
80 - 87
|
Lê Thị Thanh Hoa, Nguyễn Quốc Thịnh, Phạm Thùy Linh, Đặng Văn Thành, Trịnh Ngọc Hiến, Phạm Văn Hảo
|
88 - 96
|
Trịnh Ngọc Hiến, Đặng Văn Thành, Nguyễn Xuân Hòa, Nguyễn Văn Đăng, Nguyễn Quốc Dũng, Phạm Văn Hảo
|
97 - 105
|
Nguyễn Thị Minh Thủy
|
106 - 112
|
ĐÁNH GIÁ MỘT SỐ ĐIỀU KIỆN TỐI ƯU TRONG QUÁ TRÌNH CHIẾT XUẤT CAO CHIẾT TỪ LÁ BƠ BOOTH THU TẠI ĐẮK LẮK
Trần Thị Mai, Vũ Duy Diệu, Nguyễn Việt Linh, Cung Thị Ngọc Mai, Đỗ Thị Liên, Vương Thị Nga, Lê Thị Nhi Công
|
113 - 119
|
Nguyễn Ngọc Hoan, Nguyễn Thị Thanh Thủy
|
120 - 127
|
Nguyễn Thị Minh Phương
|
128 - 138
|
Nguyễn Thị Minh Phương
|
139 - 151
|
Phạm Trí Nguyễn
|
152 - 159
|
BƯỚC ĐẦU ĐÁNH GIÁ BỘ CÂU HỎI MCQ BÀI CHU KỲ TẾ BÀO VÀ SỰ PHÂN CHIA TẾ BÀO BẰNG MÔ HÌNH IRT 2 THAM SỐ
Cao Thị Tài Nguyên
|
160 - 168
|
Đỗ Hoàng Giang, Nguyễn Hải Đăng, Nguyễn Tiến Đạt, Hoàng Lê Tuấn Anh, Nguyễn Ngọc Tùng, Đặng Thanh Bình, Bùi Thị Nhật Lệ, Trần Thanh Tùng, Cao Thanh Hải, Ngô Thị Thuý Ngân
|
169 - 174
|
Phạm Thị Hoa, Nghiêm Thị Hưng, Nguyễn Thị Duyên, Mai Thị Thêm
|
175 - 183
|
Dương Thị Minh Hoà, Văn Hữu Tập, Chu Vân Hà, Bùi Thị Thanh Lam, Trần Đỗ Hải Nam, Mone Oudomphone, Phạm Hồng Hạnh, Soulivong Mitsaiya
|
184 - 191
|
Đồng Xuân Hưng, Nguyễn Thị Tâm
|
192 - 199
|
Phạm Năng Văn, Nguyễn Tiến Thành
|
200 - 210
|
Nguyễn Quốc Minh, Trần Văn Tiến, Bùi Thị Phương Thảo, Nguyễn Minh Hoàng, Phạm Thị Kim Hương
|
211 - 218
|
Đỗ Trà Hương, Phomthavongsy Song, Bùi Đức Nguyên, Hà Xuân Linh
|
219 - 226
|
Nguyễn Phú Bình, Lưu Trần Đức Lương, Lương Văn Luyện, Ngô Tuấn Vinh
|
227 - 234
|
Nguyễn Thị Xuân, Lê Mỹ Phượng, Chu Thị Anh Xuân
|
235 - 243
|
Khiếu Thị Tâm
|
244 - 251
|
Nguyễn Tiến Thái, Võ Văn Toàn
|
252 - 259
|
Lê Tiên Phong, Ngô Minh Đức, Ngô Đức Minh
|
260 - 267
|
Tạ Quang Duy, Nguyễn Văn Chí
|
268 - 275
|
Nguyễn Tấn Nó, Nguyễn Huy Thảo Anh, Đào Nguyễn Anh Tuấn, Mai Nhật Thiên
|
276 - 283
|
Phạm Năng Văn, Lê Toản, Đỗ Minh Hồng, Đào Long Vũ
|
284 - 294
|
Nguyễn Ngọc Minh, Nguyễn Ngọc Lan
|
295 - 300
|
Nguyễn Thị Tố Loan, Bùi Đức Nguyên, Ngô Thị Mai Việt, Nguyễn Quang Hải
|
301 - 309
|