Mục lục
Khoa học Tự nhiên - Kỹ thuật - Công nghệ (TNK)
TNU Journal Office
|
|
Nguyễn Tiến Thành, Phạm Năng Văn, Nguyễn Quốc Minh, Nguyễn Thị Hoài Thu
|
3 - 16
|
Nguyễn Thị Thu Thúy
|
17 - 25
|
Võ Thị Thu Hiền, Hồ Viết Thắng
|
26 - 33
|
Bạch Văn Nam, Đỗ Trung Hải, Bạch Nhật Hồng
|
34 - 41
|
Hà Quý Quỳnh, Trần Anh Tuấn, Nguyễn Thanh Hoàn, Nguyễn Văn Dũng
|
42 - 49
|
Dương Hòa An
|
50 - 57
|
KHẢ NĂNG XỬ LÝ NƯỚC MẶT BỊ Ô NHIỄM CỦA CÂY PHÁT LỘC (Dracaena sanderiana) TRONG HỆ ĐẤT NGẬP NƯỚC NỔI
Lê Thị Hoàng Oanh, Nguyễn Đức Bá, Lưu Minh Loan, Nguyễn Trường Quân, Cái Anh Tú
|
58 - 63
|
Trần Ngọc Sơn, Lại Khắc Lãi, Lê Thị Thu Hà
|
64 - 71
|
Nguyễn Định Tường, Trần Thành Thái, Phan Thị Thanh Huyền, Phạm Ngọc Hoài
|
72 - 81
|
Nguyễn Đăng Điềm, Nguyễn Lộc Kha
|
82 - 89
|
Phùng Khắc Nam Hồ, Nguyễn Văn Bằng, Lê Trung Hiếu, Lã Đức Dương, Nguyễn Thị Hoài Phương
|
90 - 97
|
Nguyễn Thị Hoài Phương, Phạm Tiến Dũng, Võ Hoàng Tùng, Lê Thế Quang, Ninh Đức Hà, Lã Đức Dương, Nguyễn Tài Trượng, Nguyễn Tiến Dũng
|
98 - 105
|
Nguyễn Thị Huệ, Nguyễn Hà Giang, Chu Việt Hải, Nguyễn Xuân Đạt, Khúc Năng Hiệu, Nguyễn Thị Thu Thúy
|
106 - 113
|
Trương Thị Thảo, Lương Thị Lệ Trang
|
114 - 122
|
Trần Nguyễn Phương Lan, Dương Thị Mỹ Tuyên, Lý Kim Phụng, Phùng Thị Hằng, Cao Lưu Ngọc Hạnh, Trần Thị Minh Thư, Nguyễn Minh Nhựt, Nguyễn Thị Như Ý
|
123 - 131
|
Đàm Minh Quang, Phạm Năng Văn, Nguyễn Tuấn Anh
|
132 - 141
|
Dương Thị Hà, Bùi Xuân Khuyến, Bùi Sơn Tùng, Phạm Thanh Sơn, Vũ Thị Hồng Hạnh, Trịnh Thị Giang, Nguyễn Thanh Tùng, Vũ Đình Lãm
|
142 - 151
|
Kiều Quốc Lập, Trần Thị Ngọc Hà, An Thị Xuân Nguyệt
|
152 - 159
|
Đỗ Trọng Tú, Vũ Văn Tấn, Sename Olivier
|
160 - 169
|
Đặng Thị Hải Linh, Nguyễn Đức Bình, Đinh Thị Kim Phượng, Phạm Thu Huyền, Nguyễn Ngọc Duy, Nguyễn Thị Hạnh, Trần Nam Anh, Phạm Hồng Ánh, Nguyễn Minh Hoàng, Đào Văn Dương
|
170 - 176
|
Lê Đức Tiệp, Nguyễn Thị Thu Hương, Ninh Thế Anh
|
177 - 183
|
Lưu Tuấn Dương, Lê Thanh Sơn, Đặng Thị Thơm, Hoàng Mạnh Trung, Đỗ Xuân Trường, Đào Phương Uyên, Nguyễn Anh Dũng, Nguyễn Quang Phúc, Lê Cao Khải
|
184 - 191
|
Phan Thị Trà My, Lã Đức Việt, Nguyễn Tuấn Ngọc
|
192 - 197
|
Vũ Thị Hương
|
198 - 204
|
Bùi Thị Thảo Nguyên, Nguyễn Thị Quỳnh Giao, Nguyễn Đức An
|
205 - 213
|
Bùi Văn Huy, Trịnh Trọng Chưởng, Quách Đức Cường
|
214 - 221
|
Lê Thị Hồng Hiệp, Phạm Thanh Sơn, Bùi Xuân Khuyến, Bùi Sơn Tùng, Trần Văn Huỳnh, Vũ Đình Lãm
|
222 - 229
|
Ngô Đức Minh, Lê Tiên Phong, Ngô Minh Đức
|
230 - 239
|
Diệp Thị Thu Thủy, Hoàng Thị Bích Hồng, Nguyễn Thị Thắm, Nguyễn Thi Mai Ly, Đào Thị Vương
|
240 - 246
|
Phạm Thị Mai Phương, Nguyễn Đăng Tuyên, Trần Bá Đức, Nguyễn Thi Thu Hiền, Phạm Văn Huấn, Phạm Anh Tuân, Phạm Hùng Vượng, Nguyễn Duy Cường
|
247 - 254
|
Nguyễn Thị Anh, Nguyễn Văn Hạnh, Dương Minh Khánh
|
255 - 262
|
Nguyễn Thị Tuyết Hoa, Nguyễn Tuấn Minh
|
263 - 271
|
Nguyễn Thị Hoa, Khuất Thị Hồng, Ngô Trà Mai, Nguyễn Thị Thúy Hằng, Phan Thế Tuấn
|
272 - 279
|
Đặng Văn Phú, Nguyễn Duy Ninh, Lê Thành Nhân, Nguyễn Nhựt Tiến
|
280 - 289
|
Dương Ngọc Hùng, Nguyễn Minh Tâm, Nguyễn Tùng Linh, Nguyễn Thanh Hoan, Nguyễn Thanh Duy
|
290 - 301
|
Đinh Quý Long, Nguyễn Hữu Công, Dương Phú Tuấn, Nguyễn Quang Vịnh, Nguyễn Tuấn Minh
|
302 - 312
|