Mục lục
Khoa học Nông nghiệp - Lâm nghiệp - Y Dược (NLY)
TNU Journal Office
|
|
Trương Quốc Tất, Nguyễn Duy Khánh
|
3-11
|
Nguyễn Thị Diệu Linh, Trần Thị Ngọc Trâm, Nguyễn Bá Phát, Trần Thị Lan Chi, Lương Thị Hồng Gấm
|
12-18
|
Nguyễn Thị Xuân Liễu, Trần Nguyễn Minh Ngọc, Hoàng Thị Thu Hằng
|
19-28
|
Huỳnh Thị Như Thúy, Ngô Trương Phương Thảo
|
29-36
|
Nguyễn Trường Khoa, Nguyễn Đình Việt, Trần Duy Cường, Lê Thị Khánh, Trần Thị Phương Thuý, Hà Huy Công, Nguyễn Phương Đại Nguyên, Dương Văn Cường, Lê Thị Tươi
|
37-45
|
Bùi Khắc Cường, Nguyễn Thị Hiền Hạnh
|
46-51
|
Nguyễn Quang Huy, Đặng Thị Thanh Hương, Tạ Thị Thủy, Dương Thị Huyền, Trần Đức Hậu
|
52-60
|
Bùi Đắc Thuyết
|
61-69
|
Ngô Thị Huyền Trang, Nguyễn Thị Thanh Ngọc, Nguyễn Thị Thu An, Nguyễn Văn Thế, Vũ Thị Hạnh Nguyên, Phí Quyết Tiến, Lương Hùng Tiến, Quách Ngọc Tùng
|
70-77
|
Bùi Thị Việt Hà, Nguyễn Thị Tố Uyên
|
78-85
|
Lê Công Tuấn, Lê Thị Hà Thanh
|
86-94
|
Trần Trung Kiên, Phạm Đăng An, Trần Trung Thành, Vũ Thị Tiến, Nguyễn Vũ Hùng Anh, Nguyễn Trung Nam
|
95-101
|
Hồng Mộng Huyền, Nguyễn Trường Duy, Ngô Thị Mỹ Trân, Nguyễn Thị Phường, Phạm Trọng Nghĩa, Hồng Phúc Ngươn, Trần Thị Tuyết Hoa, Nguyễn Thị Trúc Linh
|
102-111
|
Nguyễn Vũ Giang Bắc, Trần Xuân Thùy Linh, Lê Thu Hoài, Võ Thanh Hóa, Nguyễn Phước Vinh
|
112-119
|
Vũ Thị Lan, Nguyễn Thị Mai Uyên
|
120-127
|
Lê Đình Chắc, Hoàng Thị Hà
|
128-135
|
Trần Thị Hồng Vân, Hoàng Nguyễn Đức Thiện, Đỗ Thành Tôn, Nguyễn Tiến Thuận
|
136-143
|
Trương Văn Thượng, Thái Thanh Bình, Nguyễn Tuấn Duy
|
144-150
|
Trương Thị Thùy Dương, Lê Thị Thanh Hoa, Nguyễn Thị Hồng
|
151-158
|
Nguyễn Thị Diệp Anh, Vũ Thị Thu Hiền, Lê Danh Tuyên, Bùi Thị Thu Hương, Phạm Thanh Hải, Lê Thị Minh Hiền, Lê Hoàng Đan
|
159-164
|
Nguyễn Thị Bạch Tuyết, Lê Thị Quỳnh Nhi
|
165-172
|
Hà Thị Hòa, Hoàng Thị Bích Thảo
|
173-180
|
Hoàng Minh Nam, Nguyễn Thị Bích Phương, Vương Thị Thảo, Nguyễn Thị Phương Lan
|
181-187
|
Võ Đắc Quang
|
188-194
|
Nguyễn Mạnh Cường, Đỗ Thị Lan Phương
|
195-200
|
Trần Chí Linh, Lý Khôi Nguyên, Đái Thị Xuân Trang
|
201-208
|
Phạm Thị Thanh Nhàn, SYSOMEPHONE Tangmany
|
209-217
|
Nguyễn Đình Quỳnh Phú, Đoàn Quốc Tuấn, Nguyễn Thị Huyền Trang, Huỳnh Vân Quỳnh
|
218-225
|
Nguyễn Tuấn Hùng, Hoàng Thị Hồng Hạnh, Lê Phương Thảo, Nguyễn Văn Mạn
|
226-235
|
Phạm Thị Phương, Phạm Thị Thùy Trang, Đặng Tấn Tiên, Quách Kỳ Phong
|
236-243
|
Đỗ Cẩm Thanh, Đỗ Hùng Kiên, Hoàng Thu Trang, Trần Hải Nam, Hoàng Thị Thùy Linh, Lê Thị Thùy Dung
|
244-251
|
Vũ Thị Thu Hằng, Cao Xuân Cương, Bùi Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Phương Lan, Nguyễn Thị Ngọc Hà, Phạm Thị Thu Hà, Nguyễn Trung Thành, Nguyễn Thị Hải Yến
|
252-256
|
Trần Minh Quân, Nguyễn Mạnh Tuấn
|
257-263
|
Dương Văn Đoàn, Hoàng Văn Hùng, Ngô Thị Hiền, Nguyễn Thanh Hằng, Lã Văn Hiền, Dương Văn Cường
|
264-272
|
Trương Thị Thùy Dương, Nguyễn Thị Hồng Thiên, Lê Thanh Hoa
|
273-280
|
Trương Thị Thùy Dương, Lê Thu Trà, Lê Thị Thanh Hoa, Dương Phương Thảo
|
281-287
|
Lê Minh Trí, Đinh Thị Hoa, Lê Thị Thu Hồng, Nguyễn Khánh Hoàng Việt, Lê Duy Khánh, Nguyễn Thị Tâm Thư, Tô Lan Anh
|
288-295
|
Trần Hữu Định, Võ Thị Bích Thủy, Nguyễn Thùy Dương
|
296-303
|
Hoàng Minh Nam, Nguyễn Vũ Hồng Ngọc, Nguyễn Khương Duy, Trương Việt Anh
|
304-309
|
Nguyễn Thị Thu Huyền, Ngô Thị Huyền Trang, Trần Ngọc Anh
|
310-315
|
Hoàng Thị Minh Thu, Đặng Thị Huyền, Lê Trung Khoảng, Hoàng Thúy Bình, Lê Thị Thu Vân, Lê Hậu
|
316-322
|
Đào Tiến Thịnh, Nguyễn Thị Thảo, Đào Trọng Quân
|
323-330
|
Đào Tiến Thịnh, Đào Thị Hải, Phạm Hồng Trường, Đào Trọng Quân, Nguyễn Ngọc Huyền
|
331-338
|
Nguyễn Thị Thu Hằng, Trần Minh Quân, Phạm Bằng Phương
|
339-345
|
Lê Thị Phương, Phan Duệ Thanh
|
346-353
|
Trần Thị Thùy Linh, Nguyễn Thị Mỹ Lan, Nguyễn Thị Tố Quyên, Trần Thị Hoài Thu, Nguyễn Hoàng Trang Thi, Nguyễn Tấn Khanh
|
354-361
|
Lê Ánh Bình, Bùi Thị Việt Hà, Đoàn Thị Nhung
|
362-369
|
Lương Thanh Hương, Lê Thị Hương Lan, Hoàng Đức Vĩnh, Phạm Châu Giang
|
370-376
|
Hoàng Thị Bình, Đỗ Trần Thẩm Thuý, Huỳnh Thị Hương Trầm, Phạm Trần Thị Vân Khánh, Đặng Văn Văn, Nguyễn Thị Trà, Lê Ngọc Quỳnh Giao, Đàm Anh Sơn, Nguyễn Văn Ngọc
|
377-385
|
TUYỂN CHỌN CHỦNG VI KHUẨN CHỊU MẶN, CÓ KHẢ NĂNG SINH EXOPOLYSACCHARIDE TỪ CÁC ĐẢO SAN HÔ Ở KHÁNH HÒA
Lê Thị Huệ, Vũ Duy Nhàn, Lê Mai Hương, Đỗ Thị Tuyến
|
386-393
|
Võ Thị Bích Thủy, Hồ Trường Giang, Nguyễn Thị Diễm, Trần Thị Hợp, Nghiêm Ngọc Minh
|
394-400
|
Lại Thị Ngọc Anh, Ngô Thị Mỹ Bình, Nguyễn Thu Quỳnh, Trần Hải Yến, Dương Ngọc Ngà
|
401-409
|
Lê Trúc Linh, Diệp Phước Hoài, Huỳnh Nga, Lưu Thị Thúy Hải
|
410-416
|
Chu Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Hiền, Bùi Văn Thanh, Nguyễn Thị Vân Anh, Lê Ngọc Diệp, Trần Huy Thái, Nguyễn Phi Hùng, Vũ Văn Tú, Hà Thị Quyến, Nguyễn Văn Dũng, Nguyễn Duy Ký
|
417-424
|
Lê Trí Ân, Nguyễn Lê Ngọc Châu, Lê Thị Bích Son, Đoàn Thị Kiều Tiên, Lê Vũ Lan Phương
|
425-432
|
Lương Thanh Hương, Lê Thị Hương Lan, Hà Thị Vân Hồng, Nguyễn Thị Bích Hồng
|
433-439
|
Trương Thị Thùy Dương, Đặng Thị Chúc, Trần Thị Huyền Trang, Lê Thị Thanh Hoa
|
440-447
|
Trương Thị Thùy Dương, Nguyễn Duy Nam, Lê Thị Thanh Hoa, Lê Hoài Thu
|
448-455
|
Nguyễn Đức Trường, Hứa Minh Tuân, Dương Thị Nhàn, Phạm Thành Lộc, Đỗ Thái Phượng, Diệp Thị Hương Giang, Lê Thị Thanh Hương, Hà Hải Bằng, Nguyễn Phú Hùng
|
456-463
|
Nguyễn Thị Ngọc Anh, Nguyễn Công Hoàng, Lê Thị Hương Lan
|
464-470
|
Nguyễn Thị Tâm Thư, Tô Lan Anh, Nguyễn Thị Nhung, Lê Minh Trí, Phạm Kiên Cường
|
471-479
|
Đỗ Văn Hải, Hoàng Văn Hùng, Đàm Thị Hạnh
|
480-488
|
Đặng Quang Chiến, Phùng Trường Trinh, Chu Đức Hà, La Việt Hồng, Trần Cường Hưng
|
489-496
|