Mục lục
Khoa học Tự nhiên - Kỹ thuật - Công nghệ (TNK)
TNU Journal Office
|
1-2
|
Ngô Minh Khoa, Đoàn Đức Tùng
|
3-10
|
Bùi Hải Lê, Nguyễn Tiến Duy
|
11-17
|
Nguyễn Đức Bình, Nguyễn Kim Sơn, Lê Thu Trang, Hồ Thị Tuyến
|
18-24
|
Dương Ngọc Toàn
|
25-29
|
Vũ Văn Tấn, Nguyễn Minh Trung
|
30-37
|
Lê Thanh Sơn, Lê Cao Khải
|
38-43
|
Trần Đức Chuyển, Roãn Văn Hóa, Lê Văn Ánh, Lê Thị Hoàn
|
44-51
|
Hồ Trần Ngọc Anh, Nguyễn Minh Tiến, Nguyễn Lê Châu Thành
|
52-57
|
Nguyễn Văn Phương, Đào Khánh Hoài, Tống Minh Đức
|
58-65
|
Bùi Minh Quý, Vũ Quang Tùng, La Thị Cẩm Vân
|
66-72
|
Trần Quang Huy, Vũ Việt Dũng
|
73-80
|
Nguyễn Thị Hạnh, Vương Trường Xuân
|
81-87
|
Vương Trường Xuân
|
88-94
|
Kiều Quốc Lập, Nguyễn Thị Hồng
|
95-100
|
Lê Viết Báu, Trịnh Thị Huyền, Trịnh Thị Chung, Trần Thị Duyên, Nguyễn Văn Đăng
|
101-108
|
Vũ Văn Nhượng
|
109-114
|
Vũ Đức Thái, Dương Thị Nhung, Ngô Đức Vĩnh, Phùng Thế Huân
|
115-121
|
Lưu Tuấn Dương, Lê Thanh Sơn
|
122-127
|
Dương Hồng Việt, Hà Văn Tuyển, Trần Hải Đăng, Chu Thị Thơ
|
128-134
|
Roãn Văn Hóa, Đinh Thọ Long
|
135-140
|
Phùng Thái Dương, Tôn Sơn
|
141-148
|
Chu Tiến Dũng
|
149-156
|
Mai Mạnh Trừng, Lê Trung Thực, Đào Thị Phương Anh
|
157-164
|
Chu Đức Toàn
|
165-170
|
Trần Quang Huy, Vũ Việt Dũng, Phạm Xuân Kiên
|
171-179
|
Lương Thị Thảo Hiếu, Lê Thị Thu Hiền
|
180-185
|
Trần Thị Ngân, Nguyễn Thị Dung, Nguyễn Long Giang, Trần Mạnh Tuấn
|
186-191
|
Đỗ Thị Mai
|
192-199
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
200-204
|
Nguyễn Thị Thu Thúy, Vương Trường Xuân, Nguyễn Ngọc Tùng, Phạm Thị Thu Hà
|
205-211
|
Nguyễn Thị Thảo, Vũ Văn Nhượng
|
212-217
|
Nguyễn Quỳnh Hoa
|
218-222
|
Trần Hữu Tính, Võ Ngọc Điều, Quyền Huy Ánh
|
223-228
|
Lê Đức Tùng
|
229-236
|
NGHIÊN CỨU TỔNG HỢP HẠT NANO Cu(Zn,Sn)Se2 CHO ỨNG DỤNG LÀM LỚP HẤP THỤ TRONG PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI
Nguyễn Thị Thu Hiền, Chu Đức Thành, Hoàng Văn Hoàn, Trần Quốc Hoàn, Nguyễn Đức Tường, Nguyễn Duy Cường
|
237-242
|
Chu Mạnh Nhương, Nguyễn Thị Ánh Tuyết, Nguyễn Văn Quế
|
243-248
|
Phạm Đức Long
|
249-254
|
Trần Huệ Minh, Nguyễn Văn Ninh
|
255-257
|
Hồ Mậu Việt, Mạc Thị Phượng, Lê Hoàng Hiệp, Đinh Văn Nam
|
258-264
|
Trần Hải Đăng, Dương Hồng Việt, Vũ Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Thế Hưng
|
265-270
|
Lê Thị Giang, Nguyễn Thị Mỹ Ninh
|
271-276
|
Hoàng Văn Thực
|
277-283
|
Hà Thanh Tùng
|
284-291
|
Nguyễn Thị Khánh Vân, Nguyễn Thị Hà, Vũ Hồng Hạnh, Nguyễn Thị Hiền, Hà Xuân Linh
|
292-297
|
Đoàn Trọng Hiếu, Trịnh Văn Hà, Hoàng Văn Linh
|
298-302
|
Nguyễn Hiền Trinh, Vũ Vinh Quang
|
303-310
|
Dương Quốc Hưng, Nguyễn Hữu Công, Nguyễn Thế Cường
|
311-317
|
Đàm Bảo Lộc, Nguyễn Duy Cương
|
318-324
|
Cao Trường Sơn, Nguyễn Thế Bình, Nguyễn Thị Minh Thanh, Lương Đức Anh, Nguyễn Thanh Lâm
|
325-333
|
Nguyễn Thanh Hà, Phạm Thị Ngọc Dung, Hà Thanh Tùng
|
334-342
|
Phạm Thành Long, Vũ Văn Tiến, Lê Mạnh Đạt, Lâm Văn Thiện
|
343-348
|
Ngô Thị Tú Quyên, Nguyễn Như Trang
|
349-354
|
Nguyễn Thị Nhâm Tuất
|
355-361
|
Trịnh Ngọc Hiến, Mai Hữu Thuấn, Nguyễn Đức Thắng
|
362-366
|
Phạm Thị Liên, Trần Tuấn Việt, Nguyễn Quang Hiệp, Nguyễn Thu Phương, Trần Thị Tuyết
|
367-374
|
Chu Mạnh Nhương, Phạm Văn Huấn, Nguyễn Thị Minh Tâm, Lý Thị Vân, Bùi Văn Ly
|
375-380
|
Đinh Quý Long, Nguyễn Thế Dũng, Phạm Xuân Kiên
|
381-387
|
Lê Hoàng Hiệp, Nguyễn Lan Oanh, Đỗ Đình Lực, Nguyễn Thị Bích Nga
|
388-395
|
Ngô Văn Giới, Cao Minh Chính, Nguyễn Thị Nhâm Tuất
|
396-404
|
Lại Văn Trung, Hoàng Phương Khánh, Quách Mai Liên, Nguyễn Viết Hoằng
|
405-410
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
411-418
|
Mai Văn Tuấn, Lê Thị Phương, Vũ Anh Đức, Nguyễn Xuân Bách, Mai Xuân Dũng
|
419-423
|
Đinh Văn Tiệp, Phạm Thu Hằng
|
424-431
|
Vatsana Inthapasong, Vũ Thị Hậu
|
432-438
|
Nguyễn Văn Phú
|
439-444
|
Nguyễn Tất Thắng, Vũ Thị Thu Loan
|
445-450
|
Lê Hữu Tôn, Nguyễn Hoàng Hà
|
451-458
|
Trần Đình Hùng, Nông Quỳnh Vân
|
459-463
|
Giáp Thị Thùy Trang, Phan Đình Quang
|
464-470
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
471-478
|
Đặng Xuân Bảo, Trần Thị Xuyên, Hoàng Thu Phương, Nguyễn Thị Hồng Hà
|
479-485
|
Nguyễn Thị Bích Điệp, Đinh Quý Long, Đoàn Mạnh Cường
|
486-490
|
Nguyễn Thanh Tùng, Đỗ Thị Loan
|
491-497
|
Nguyễn Thị Thanh Thủy, Cao Thị Thanh Hải, Nguyễn Thị Huế, Đinh Hùng Mạnh, Vũ Hồng Kỳ, Đỗ Khánh Tùng, Nguyễn Thanh Hường, Nguyễn Thị Ngọc Anh
|
498-504
|
Cao Xuân Tuyển, Nguyễn Thị Hương
|
505-512
|
Lê Sơn Thái, Lương Thị Ngọc Hà, Đỗ Thị Phượng, Nguyễn Thị Thanh Tâm, Đinh Xuân Lâm
|
513-520
|
Lê Thị Thu Phương, Đặng Thị Loan Phượng
|
521-527
|
Phạm Thị Tố Oanh
|
528-535
|
Lê Triệu Tuấn, Lý Thu Trang
|
536-540
|
Nguyễn Thị Thanh Nhàn
|
541-547
|
Đinh Diệu Hằng, Trần Văn Sự, Nguyễn Thùy Trang, Phạm Văn Ngọc
|
548-552
|