Mục lục
Khoa học Xã Hội - Nhân văn - Kinh tế (XHK)
TNU Journal Office
|
01 - 02
|
Nguyễn Ngọc Nhật Thanh, Lê Thủy Lợi, Phạm Minh An, Nguyễn Trí, Hà Văn Thanh, Đặng Thị Như Hằng, Vũ Khánh Linh, Nguyễn Thị Trang, Phan Hoàng Thùy Dung, Lê Thị Vân, Nguyễn Trường Viên, Bùi Thị Hồng Loan, Đặng Anh Tuấn, Trần Ngọc Đăng
|
03 - 12
|
Nguyễn Thị Kim Phượng
|
13 - 20
|
Nguyễn Xuân Vinh
|
21 - 30
|
Dư Thị Hà
|
31 - 36
|
Nguyễn Như Hòa
|
37 - 44
|
Nguyễn Huỳnh Thuần, Phan Minh Trí, Nguyễn Hồ Thanh
|
45 - 52
|
Trương Trí Thông, Nguyễn Trọng Nhân, Nguyễn Huỳnh Phước Thiện
|
53 - 64
|
Phạm Thị Chi, Tô Văn Hạnh
|
65 - 73
|
Lê Thị Thanh Huệ, Lê Thị Như Nguyệt, Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
74 - 80
|
Phan Nguyễn Thanh Tân, Ngô Bảo Tín
|
81 - 89
|
Trần Thị Nhung, Shang Feng
|
90 - 97
|
Hà Thị Kim Linh, Nguyễn Thị Tính
|
98 - 106
|
Phạm Văn Hóa
|
107 - 115
|
Nguyễn Hùng Chu, Nguyễn Thị Thu Hoài, Trần Trung Cường, Nguyễn Thanh Kim Huệ
|
116 - 125
|
Võ Hoàng Đông
|
126 - 133
|
Đồng Văn Quân
|
134 - 138
|
Dương Thị Huyền, Trần Thị Thanh Hương
|
139 - 146
|
Nguyễn Trọng Nhân, Phan Việt Đua, Huỳnh Văn Đà, Lý Mỷ Tiên
|
147 - 156
|
Phạm Thị Vân Huyền, Vũ Thị Hạnh
|
157 - 164
|
Nguyễn Minh Đảo
|
165 - 172
|
Dương Thị Huyền
|
173 - 182
|
Nguyễn Danh Nam
|
183 - 193
|
Dương Nguyệt Vân, Nguyễn Thị Minh Thu, Trần Thị Nhung
|
194 - 200
|
Lưu Văn Dũng
|
201 - 210
|
Đỗ Huyền Trang
|
211 - 219
|
Trương Thị Bích
|
220 - 228
|
Phạm Thị Bình, Trần Phô Nốp
|
229 - 236
|
Đặng Quốc Minh Dương
|
237 - 246
|
Trần Ngọc Anh, Tăng Thị Thùy Ngân, Nguyễn Hồng Minh
|
247 - 254
|
Trương Thị Thùy Anh
|
255 - 262
|
Trần Hoàng Tinh
|
263 - 271
|
Lê Thị Thu Huyền
|
272 - 278
|
Phạm Thị Hồng Nhung
|
279 - 286
|
Vũ Thị Phương
|
287 - 294
|
Vũ Thị Thúy, Nguyễn Thị Ánh Tuyết, Nguyễn Xuân Hòa
|
295 - 299
|
Đỗ Hằng Nga, Đỗ Ngọc Lâm
|
300 - 305
|
Lưu Thu Trang
|
306 - 313
|
Nguyễn Minh Tuấn, Đỗ Hằng Nga, Đỗ Quý Sơn
|
314 - 319
|
Nguyễn Văn Tâm, Hà Thị Hòa, Trần Thị Ngọc, Nông Thị Tuyến
|
320 - 324
|
Nguyễn Thị Trang, Tạ Khánh Linh
|
325 - 335
|
Nguyễn Thị Hồng Chuyên, Vương Thị Phương Thảo
|
336 - 342
|
Nghiêm Thị Hải Yến, Đào Thế Sơn, Nguyễn Thị Trang
|
343 - 350
|
Hoàng Xuân Trường, Mai Văn Cẩn
|
351 - 359
|
Vũ Văn Tuấn, Nguyễn Lan Nhi
|
360 - 367
|
Nguyễn Quang Linh, Cao Tiến Khoa
|
368 - 374
|
Phạm Thị Thu Trang, Bùi Thị Kiều Giang
|
375 - 382
|
Nguyễn Ngọc Thuận, Phạm Khánh Toàn, Lý Thị Ngọc Trâm, Nguyễn Thị Hiệp Tuyết, Bùi Thanh Thủy
|
383 - 389
|
Nguyễn Thị Thu Oanh
|
390 - 396
|
Lê Văn Hiếu, Lê Thanh Huyền, Lê Văn Cảnh
|
397 - 406
|
Vũ Văn Tuấn, Nguyễn Phạm Hải Ly
|
407 - 415
|
Nguyễn Trọng Du, Dương Khánh Linh
|
416 - 424
|
Nguyễn Thị Huyền Trang, Vũ Phạm Thanh Mai, Nông Thị Ly, Ngô Thị Huyền
|
425 - 432
|
HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC BỘ MÔN SAU TÁI CẤU TRÚC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM – ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
Nguyễn Thị Ngân, Nguyễn Quang Tính, Vương Vân Huyền, Đỗ Thị Ngọc Quyên, Lê Thị Quỳnh, Nguyễn Thị Thuy
|
433 - 440
|
Nguyễn Anh Tú, Bùi Thị Ngọc Oanh
|
441 - 448
|
Đặng Thị Bích Huệ, Lành Ngọc Tú
|
449 - 455
|
Hoàng Tiến Dũng
|
456 - 465
|
Nguyễn Thị Hồng, Nguyễn Thu Huyền
|
466 - 473
|
Nguyễn Thị Hồng Minh, Đặng Thảo Nguyên
|
474 - 480
|
Vũ Thị Quý, Nguyễn Chí Hiểu, Đàm Huy Hoàng, Nguyễn Đắc Nhẫn, Vương Vân Huyền
|
481 - 488
|
Nông Hồng Hạnh, Quách Bảo Thắng
|
489 - 496
|