Mục lục
Khoa học Xã Hội - Nhân văn - Kinh tế (XHK)
TNU Journal Office
|
01 - 02
|
Hoàng Hữu Chiến, Hoàng Văn Đại, Nông Quốc Thiên, Nguyễn Thế Tôn, Phạm Đức Thọ, Nguyễn Văn Phố, Nguyễn Duy Hải, Dương Minh Ngọc, Nguyễn Huy Trung, Nguyễn Quang Thi
|
03 - 11
|
PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM DU LỊCH XANH - GIẢI PHÁP PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG DU LỊCH ĐẢO LÝ SƠN, TỈNH QUẢNG NGÃI
Đỗ Thị Vân Hương
|
12 - 19
|
Nguyễn Danh Lương, Vũ Thanh Tùng
|
20 - 27
|
Mai Thị Phượng, Lê Thái Phượng, Phan Kim Ngân
|
28 - 34
|
Dương Thị Lợi
|
35 - 43
|
Nguyễn Thị Thúy Liễu, Nguyễn Hoàng Trung
|
44- 51
|
Nguyễn Thị Hoài Phương
|
52 - 60
|
Nguyễn Hữu Khuyến, Nguyễn Văn Tâm, Hà Thị Hòa
|
61 - 69
|
Phạm Văn Chung, Nguyễn Văn Tâm, Hà Thị Hòa
|
70 - 77
|
Mai Thị Phượng, Lê Thái Phượng
|
78 - 85
|
Bùi Thị Ngọc Oanh, Nguyễn Thị Thu Oanh
|
86 - 91
|
Đặng Thị Bích Huệ, Lành Ngọc Tú, Nguyễn Thị Hải Yến, Ma Doãn Mạnh
|
92 - 100
|
Nguyễn Hoàng Trung, Huỳnh Lê Uyên Minh
|
101 - 108
|
Đồng Duy Khánh, Dương Quỳnh Phương, Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Hồng Ly
|
109 - 117
|
Võ Hoàng Đông
|
118 - 125
|
Trần Tuấn Linh, Phan Đình Binh, Phạm Đức Thọ, Nguyễn Thế Tôn
|
126 - 132
|
Cao Thị Hảo, Phạm Kim Thoa
|
133 - 140
|
Trương Thanh Hải, Nguyễn Hồ Thanh
|
141 - 149
|
Nguyễn Giác Trí
|
150 - 157
|
Nguyễn Ngọc Huyền
|
158 - 166
|
Phan Kim Ngân
|
167 - 173
|
Hoàng Xuân Trường, Mã Thị Mạo
|
174 - 183
|
Hà Quang Trung, Đỗ Hùng Đức, Trần Quang Hanh, Vũ Thị Hiền
|
184 - 191
|
Đỗ Hùng Đức, Nguyễn Văn Tâm
|
192 - 197
|
Dương Thị Thanh Phương, Cao Thị Thanh Tâm
|
198 - 206
|
Nguyễn Quang Huy, Nguyễn Thị Thu Trang
|
207 - 215
|
Nguyễn Hoàng Anh, Trịnh Thị Hường
|
216 - 223
|
Hoàng Xuân Trường, Mai Văn Cẩn
|
224 - 232
|
Huỳnh Quốc Tuấn
|
233 - 241
|
Nguyễn Thị Thúy, Lê Quốc Tuấn, Nguyễn Thị Hoa
|
242 - 249
|
Nguyễn Đình Ồ
|
250 - 256
|
Lê Văn Phương
|
257 - 262
|
Phạm Thành Long, Nguyễn Hoàng Hà
|
263 - 270
|
Nguyễn Văn Đức
|
271 - 277
|
Ngô Thị Quang
|
278 - 284
|
Vi Thùy Linh, Trần Thị Ngọc Hà, Phạm Thị Quyên, Trần Đức Văn
|
285 - 292
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
293 - 299
|
Nguyễn Thị Kim Phượng
|
300 - 307
|
Ngô Thị Thu Trang, Trần Viết Khanh
|
308 - 315
|
Vũ Đình Bắc, Hoàng Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Thảo Vân
|
316 - 323
|
Phạm Hùng Thuyên, Nguyễn Thị Thu Oanh
|
324 - 328
|
Vũ Thị Quyên, Lê Hữu Thắng
|
329 - 335
|
Nguyễn Danh Nam
|
336 - 345
|
Ngô Giang Nam, Nguyễn Thị Nhã
|
346 - 353
|
Hà Thị Thu Thủy, Hoàng Thị Lê
|
354 - 360
|
Dương Thị Huyền, Đàm Văn Trường
|
361 - 367
|
Đàm Thị Uyên, Nguyễn Thị Quý
|
368 - 375
|
Nguyễn Thùy Linh, Hoàng Thị Ngọc Điểm
|
376 - 383
|
Lê Thị Hằng, Đặng Thị Thanh Hương
|
384 - 390
|
Nguyễn Hữu Toàn
|
391 - 398
|
Phạm Thị Nhàn, Hoàng Thị Vân An
|
399 - 405
|
Lèng Thị Lan, Nguyễn Minh Sơn
|
406 - 413
|
Đàm Thị Uyên, Nguyễn Thị Tâm
|
414 - 423
|
Nguyễn Thị Mai, Vũ Thị Huyền Trang
|
424 - 430
|
Đoàn Đức Hải
|
431 - 437
|
Trần Viết Khanh, Vũ Thị Bích Hoàn, Nguyễn Thành Trung
|
438 - 443
|
Nguyễn Trường Giang, Bùi Minh Tuấn
|
444 - 448
|
Thẩm Minh Tú, Lưu Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Minh Phương
|
449 - 456
|
Hà Minh Tuân, Vũ Thị Ánh, Nguyễn Hữu Thọ, Hoàng Thị Thanh Hương, Phạm Thị Hương, Bế Hoàng Long, Hoàng Thanh Ngân, Trần Minh Quân, Khuất Thị Thanh Huyền, Hoàng Gia Việt
|
457 - 465
|
Nguyễn Thu Thùy, Nguyễn Thùy Linh
|
466 - 473
|
Vũ Thị Quý, Lê Tuấn Định, Tạ Tuyết Thái, Vũ Thị Kim Hảo
|
474 - 481
|
Dương Thị Thúy Vinh
|
482 - 489
|
Trần Viết Khanh, Phạm Thị Anh Nguyên
|
490 - 495
|