Mục lục
Khoa học Nông nghiệp - Lâm nghiệp - Y Dược (NLY)
TNU Journal Office
|
1-2
|
Võ Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Thu Hiền
|
3-10
|
Nguyễn Anh Hưng, Nguyễn Quang Hợp, Hà Thị Minh Tâm, Vũ Thị Giang, Đỗ Tiến Lâm, Nguyễn Thị Huệ, Vũ Thành Đạt, Nguyễn Ngọc Linh, Vũ Thị Thu Lê
|
11-17
|
Tô Lan Anh, Đỗ Thị Huyền, Lê Thị Thu Hồng, Nguyễn Thị Tâm Thư, Nguyễn Khánh Hoàng Việt
|
18-27
|
Huỳnh Yến Nhi, Huỳnh Ngọc Thanh Tâm
|
28-37
|
Cao Bá Cường, Nguyễn Văn Trữ, La Việt Hồng
|
38-43
|
Hà Hoàng Anh Vĩnh, Trần Lưu Phúc, Hoàng Thị Minh Thu, Trần Mạnh Hùng, Lê Trung Khoảng
|
44-52
|
Trần Bảo Ngọc, Nguyễn Anh Tuấn
|
53-60
|
Hồ Xuân Uyển, Trần Vũ Phến, Phùng Ngọc Yến Phương
|
61-67
|
Ngô Minh Huệ, Nguyễn Đình Học, Nguyễn Thị Yến, Nguyễn Thị Hoa
|
68-74
|
Hoàng Kim Huệ, Nguyễn Thị Xuân Hương, Đào Trọng Quân
|
75-81
|
Lâm Thái Việt, Nguyễn Thị Xuân Hương
|
82-88
|
Luân Thị Bích Thủy, Nguyễn Thành Trung
|
89-95
|
Lê Thị Tươi, Nguyễn Hồng Khánh, Nguyễn Yến Linh, Trần Thị Thúy
|
96-104
|
Nguyễn Thị Thùy Trang, Huỳnh Anh Duy
|
105-112
|
THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ HOẠT TÍNH KHÁNG VIÊM IN VITRO CỦA LOÀI BỌ MẮM (POUZOLZIA ZEYLANICA) Ở VIỆT NAM
Nguyễn Anh Hưng, Nguyễn Quang Hợp, Hà Thị Minh Tâm, Quản Cẩm Thúy, Quách Văn Linh, Nguyễn Ngọc Linh, Vũ Thị Thu Lê
|
113-119
|
Trần Thị Hiền, Khổng Thị Ngọc Mai
|
120-126
|
Lê Thị Kiều Oanh, Trần Đình Hà, Trương Thị Ánh Tuyết, Tô Mai Toàn
|
127-134
|
Hoàng Thị Hồng Nga, Vũ Thị Nghiêm, Tống Quang Công, Trần Quốc Tiến, Hà Thị Quyến, Chu Thị Thu Hà, Tống Khánh Hoà
|
135-142
|
Nguyễn Thy Ngọc, Hà Mạnh Quyết
|
143-147
|
Ngô Hữu Thừa, Võ Đắc Quang, Phạm Thị Thắm
|
148-154
|
Nguyễn Thị Trúc Linh, Phan Thị Thanh Trúc
|
155-162
|
Giáp Thị Tuyết, Nguyễn Thành Trung, Nguyễn Thị Ngọc Thủy
|
163-169
|
Nguyễn Đăng Hùng, Đàm Thị Tuyết, Hoàng Minh Nam
|
170-175
|
Nguyễn Thị Thanh Lan, Đinh Thị Ngọc Thuý, Nguyễn Trần Trung, Đỗ Thị Tuyến, Ngô Cao Cường, Phí Quyết Tiến, Nguyễn Thị Diệu Thuý
|
176-183
|
Trần Ngọc Lân, Nguyễn Thị Thu Vân, Nguyễn Thị Thu, Nguyễn Thị Thúy, Trần Đức Bình
|
184-190
|
Pham Thanh Loan
|
191-197
|
Bùi Minh Hồng, Trần Thị Thúy, Nguyễn Hoàng Nam, Lê Thị Thu Hoài
|
198-203
|
Trần Thị Như Hà, Lê Thị Thùy Linh, Trần Hà Đông Quân, Nguyễn Hoàng Nhu, Nguyễn Bảo Lộc, Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Hữu Thanh
|
204-212
|
Lưu Thị Hoà, Nguyễn Đình Học
|
213-219
|
Đinh Thị Hương, Nguyễn Văn Chính
|
220-227
|
Phạm Thành Trang, Đỗ Văn Trường, Nguyễn Thị Thu, Phùng Thị Tuyến, Phan Văn Dung, Tạ Thị Nữ Hoàng, Lê Chí Toàn
|
228-234
|
Trần Đại Luật, Cao Bá Cường, La Việt Hồng, Cao Phi Bằng
|
235-242
|
Nguyễn Thanh Xuân, Nguyễn Văn Sơn
|
243-250
|
Trần Ngọc Thụy, Nguyễn Phú Hùng, Dương Hồng Thái
|
251-258
|
Trần Thị Lê Trang, Lương Thị Hậu, Dương Nguyễn Hoàng, Phạm Thị Khanh, Đoàn Xuân Nam, Trần Văn Dũng
|
259-267
|
Nguyễn Thị Thu Trang, Huỳnh Minh Đạo, Nguyễn Thanh Quang, Lê Hương Ly
|
268-275
|
Tào Thị Mai, Nguyễn Thị Xuân Hương
|
276-281
|
Đoàn Thị Kiều Tiên, Trần Thị Thùy Linh, Huỳnh Thị Ngọc Mi, Võ Thị Ngọc Hương, Lưu Ngọc Trúc Bình, Nguyễn Hồ Anh Trung, Huỳnh Nguyễn Thúy Quỳnh, Nguyễn Ngọc Thạnh, Huỳnh Xuân Phong
|
282-289
|
Hoàng Hiệp, Nguyễn Thị Mỵ, Triệu Phương Thảo, Phạm Trung Đức, Cao Trường Sơn
|
290-299
|
Lê Hiếu Huy, Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Đắc Khoa
|
300-308
|
Bùi Huy Hoàng, Trần Thanh Thản, Phạm Phương Thu, Trần Văn Tiến, Chu Đức Hà
|
309-316
|
Luân Thị Hoài Thu, Nguyễn Thành Nam
|
317-324
|
Dương Nhật Anh, Nguyễn Trí Yến Chi, Huỳnh Ngọc Như Ý, Nguyễn Việt Khoa
|
325-332
|
Lương Thị Quỳnh Nga, Dương Văn Thanh, Nguyễn Thị Tuyết
|
333-339
|
Hà Văn Thuấn, Nguyễn Thành Nam, Phạm Văn Đếm
|
340-346
|
Phạm Minh Tuấn, Hạc Văn Vinh, Đào Trọng Quân, Ngô Thị Vân Huyền, Hoàng Minh Nam
|
347-353
|
Dương Thị Hoa, Lê Thị Hương Lan, Nguyễn Thành Trung, Vũ Tuấn Anh
|
354-359
|
Lê Việt Mỹ, Phạm Văn Đếm, Nguyễn Hữu Hiếu
|
360-367
|
Hà Thị Kim Quy, Phạm Khánh Nguyên Huân, Huỳnh Thanh Nam
|
368-375
|
Nguyễn Thị Phương Thảo, Nguyễn Thị Ngọc Anh, Vũ Kim Thoa, Tạ Thị Thu Thủy
|
376-383
|
Nguyễn Mạnh Tuấn, Trần Minh Quân, Đỗ Thị Hiền, Đỗ Bích Duệ, Hoàng Văn Hưng
|
384-390
|
Nguyễn Thị Minh Ánh, Trương Thị Thùy Dương, Lê Thị Thanh Hoa
|
391-398
|
Đặng Thị Thanh Hương, Tạ Thị Thủy, Trần Trung Thành
|
399-408
|
Dương Thị Kim Thư, Nguyễn Gia Vượng, Trần Mạnh Trường, Nguyễn Quang Phi, Hà Thị Quyến
|
409-417
|
Nguyễn Thu Quỳnh, Vũ Gia Khánh, Tô Hoài Anh, Nguyễn Duy Thư, Hà Xuân Sơn
|
408-424
|
Vũ Kim Thoa, Nguyễn Thị Ngọc Anh, Đặng Bảo Sơn, Nguyễn Thị Phương Thảo
|
425-432
|
Nguyễn Hữu Thìn, Nguyễn Việt Cường, Võ Văn Lệnh, Đoàn Văn Viên, Nguyễn Thị Minh Anh
|
433-440
|
Phạm Phú Quí, Đoàn Thị Kiều Tiên, Lê Uyển Thanh, Nguyễn Thị Thu Nga, Hồ Lệ Thi
|
441-447
|
Dương Văn Đoàn, Cao Văn Tư, Nguyễn Công Hoan
|
448-455
|
Huỳnh Thị Như Quỳnh, Trần Lưu Phúc, Hoàng Thị Thu Huyền, Hoàng Thúy Bình, Huỳnh Văn Chung, Hà Hoàng Anh Vĩnh, Adrơng Kiều Vũ, Lê Trung Khoảng
|
456-464
|
Vũ Thị Hảo, Nguyễn Thị Bình, Nguyễn Thị Mơ
|
465-471
|
Nông Thị Huệ, Nguyễn Thị Bình, Nguyễn Thị Mơ
|
472-478
|
Tạ Quốc Bản, Nguyễn Thị Hồng, Phạm Thị Quỳnh Hoa
|
479-485
|
Lê Đình Chắc, Hoàng Ngọc Thảo, Nguyễn Thị Yến, Ông Vĩnh An, Lê Anh Sơn
|
486-493
|
Tống Thị Quyên, Lê Quỳnh Chi
|
494-501
|