Mục lục
Khoa học Nông nghiệp - Lâm nghiệp - Y Dược (NLY)
TNU Journal Office
|
|
Đái Thị Xuân Trang, Võ Thị Tú Anh, Trần Chí Linh, Nguyễn Thị Cẩm Tiên
|
3-10
|
Lê Hùng Lĩnh, Lê Huy Hàm, Nguyễn Thúy Kiều Tiên, Lê Hà Minh, Chu Đức Hà, Khuất Thị Mai Lương
|
11-16
|
Bùi Minh Hồng, Ngô Thị Huyền
|
17-23
|
Lê Văn Phúc, Mạc Văn Cường, Nguyễn Thị Thoa
|
24-30
|
Nguyễn Khắc Tùng, Nguyễn Thu Quỳnh, Đào Thùy Linh, Đồng Quang Huy
|
31-37
|
Nguyễn Duy Thư, Nguyễn Thu Quỳnh, Bùi Thị Thanh Châm, Bùi Thị Luyến, Phạm Hiền Giang, Bùi Hồng Việt
|
38-42
|
Hoàng Thị Thu Hoàn, Nguyễn Thị Ngọc Lan, Chu Hoàng Mậu
|
43-49
|
Hà Hồng Hạnh, Hoàng Thị Thu Yến, Huỳnh Thị Thu Huệ
|
50-56
|
Nguyễn Phú Hùng
|
57-62
|
Nguyễn Thị Ngọc Lan, Vũ Thu Trang
|
63-70
|
Bùi Thị Thu Trang, Deng Yunfei, Sỹ Danh Thường, Bùi Hồng Quang, Đỗ Văn Hài
|
71-75
|
Văn Mỹ Tiên, Trần Ngọc Bích, Trần Thị Thảo, Đặng Thị Thắm, Ngô Phú Cường, Huỳnh Tuấn Bửu
|
76-82
|
Trần Văn Dũng, Trần Thị Lê Trang
|
83-90
|
Trần Việt Hùng, Hoàng Thị Huân, Võ Hữu Công
|
91-97
|
Vũ Thị Như Trang
|
98-104
|
Dương Thị Nhàn, Nguyễn Phú Hùng
|
105-111
|
Nguyễn Phú Hùng, Trần Thị Ngọc Anh
|
112-118
|
Lê Thị Liên, Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
119-125
|
Đỗ Thị Gấm, Bá Thị Châm, Nguyễn Tiến Mạnh, Nguyễn Khắc Hưng, Phan Thị Lan Anh
|
126-133
|
Nguyễn Thị Thu Ngà, Phan Thị Mai, Đào Thị Thu Hà, Phạm Thị Hòa, Nguyễn Hữu Quân
|
134-141
|
Nguyễn Quang Tính, Nguyễn Mạnh Hùng, Đỗ Bích Duệ
|
142-148
|
Nguyễn Văn Bình, Đinh Ngọc Bách
|
149-154
|
Đồng Thị Hoàng Yến, Phạm Thị Thanh Tâm, Lâm Thị Thu Hương
|
155-160
|
Đồng Quang Huy, Nguyễn Quốc Thịnh, Nguyễn Ngọc Minh, Lê Thu Hoài
|
161-167
|
Nguyễn Thị Thoa, Lê Văn Phúc, Phạm Thị Thanh Vân, Phạm Thế Việt
|
168-175
|
Trịnh Thị Chung, Phạm Bằng Phương, Tạ Thị Lượng, Lưu Hồng Sơn, Trần Văn Chí, Đinh Thị Kim Hoa, Vi Đại Lâm
|
176-181
|
Trần Thanh Vân, Nguyễn Thị Thúy Mỵ, Nguyễn Đức Trường, Nguyễn Thị Bích Đào
|
182-189
|
Nguyễn Thị Hoa, Trần Thị Kim Phượng
|
190-195
|
Trần Thị Thanh Hương
|
196-202
|
Lê Bình Minh, Trần Ngọc Bích
|
203-208
|
Lê Thi Thanh Hương, Nguyễn Thị Quỳnh
|
209-216
|
Trần Thanh Tùng, Hoàng Văn Ngọc
|
217-221
|
Lưu Minh Châu, Trần Thị Thảo Nguyên, Lý Thị Thùy Duyên, Trần Thị Xuân Nghi, Lê Quốc Việt, Bùi Hoàng Đăng Long, Nguyễn Ngọc Thạnh, Huỳnh Xuân Phong
|
222-229
|
Huỳnh Xuân Phong, Lợi Đức Linh, Phạm Hoàng Nam, Nguyễn Ngọc Thạnh, Bùi Hoàng Đăng Long
|
230-238
|
SYSOMEPHONE Tangmany, Ngô Diễm Quỳnh, PHANTHAHAK Santhana, MANISOK Nongkhan, Phạm Thị Thanh Nhàn
|
239-244
|
Phạm Thị Thanh Nhàn, Phạm Quang Sơn, Cao Thị Phương Thảo, Lê Hữu Thiềng
|
245-251
|
Trần Văn Chí, Nguyễn Đức Tuân, Trần Thị Thu Hà, Mai Anh Khoa
|
252-259
|
Chu Thị Thúy Nga, Nghiêm Tiến Chung, Nguyễn Hải Văn, Phạm Ngọc Khánh, Đào Thu Huế, Nguyễn Thị Tần
|
260-266
|
Nguyễn Thị Hoa, Nguyễn Thị Chi
|
267-273
|
Nguyễn Thị Hoa, Lê Thị Hương Lan, Trần Thị Kim Phượng
|
274-279
|
Hà Đăng Chiến, Nguyễn Văn Đính, La Việt Hồng, Vũ Thu Trang, Đào Thị Xuân, Cao Phi Bằng
|
280-285
|
Trần Thanh Tùng, Lê Trung Dũng
|
286-291
|
Trương Hữu Dũng, Phùng Đức Hoàn, Hoàng Văn Tuấn, Hồ Lam Sơn
|
292-298
|
Đặng Thị Tố Nga, Nguyễn Thúy Hà, Hà Việt Long, Lưu Thị Xuyến, Hoàng Thị Diệp
|
299-304
|
Nguyễn Thế Hân, Nguyễn Thị Kim Hằng, Vũ Lệ Quyên, Ngô Thị Hoài Dương
|
305-312
|
Trần Minh Quân, Nguyễn Thị Hân
|
313-318
|
Nguyễn Mạnh Cường, Nguyễn Văn Quang, Tô Long Thành
|
319-324
|
Nguyễn Thị Hương Ly
|
325-329
|
Nguyễn Văn Thuần, Nguyễn Viết Hưng, Nguyễn Thế Hùng, Nguyễn Thị Trang, Nguyễn Thùy Giang
|
330-335
|
Lộc Trần Vượng
|
336-341
|
Nguyễn Hải Văn, Nghiêm Tiến Chung, Chu Thị Thúy Nga, Phạm Ngọc Khánh, Lương Vũ Đức, Nguyễn Thị Tần
|
342-347
|
Trương Thị Tính, Nguyễn Thị Bích Ngà, Đỗ Thị Hà
|
348-352
|
Đỗ Thị Hà, Trương Thị Tính, Nguyễn Thị Bích Ngà
|
353-357
|
Nguyễn Thị Nhã Ý, Lâm Thị Huyền Trân, Đinh Minh Quang
|
358-365
|
Hoàng Hải Hiếu, Trần Trung Kiên, Đặng Văn Minh
|
366-373
|
Vũ Thị Liên, Vũ Thị Đức, Nguyễn Thế Cường
|
374-381
|
Phan Nguyễn Hồng Minh, Nguyễn Bích Hoàng, Trần Tiến Thịnh, Đoàn Thị Huệ
|
382-387
|
Mai Thu Trang, Lê Minh Hiếu, Lê Xuân Hưng, Nguyễn Thành Long, Ngô Minh Hải, Trần Hoàn
|
388-394
|
Nguyễn Thị Ngọc Lan, Nguyễn Hữu Quân, Vũ Thị Thu Thủy, Chu Hoàng Mậu
|
395-402
|
Nguyễn Văn Thuần, Nguyễn Viết Hưng, Nguyễn Thế Hùng, Nguyễn Duy Đăng, Nguyễn Thị Trang, Nguyễn Thùy Giang
|
403-408
|
Lưu Thị Xuyến, Triệu Lưu Huyền Trang, Trần Trung Kiên
|
409-414
|
Nguyễn Thị Bích Ngà, Đỗ Thị Hà, Trương Thị Tính
|
415-420
|
Hà Việt Long, Hà Minh Tuân, Đặng Thị Tố Nga, Vàng Thị Ly
|
421-427
|
Đỗ Văn Hải
|
428-435
|
Nguyễn Văn Giáp, Đỗ Thị Lan
|
436-442
|
PHÂN LẬP, TUYỂN CHỌN VI KHUẨN BACILLUS CÓ KHẢ NĂNG SINH TỔNG HỢP POLYMER NGOẠI BÀO POLYGLUTAMIC AXIT
Lê Anh Tuấn, Lê Thị Hoàng Oanh, Phạm Văn Quang, Nguyễn Đăng Lưu, Vũ Hồng Quân, Lê Ngọc Ánh
|
443-447
|
Nguyễn Viết Hưng, Đỗ Thị Hiền, Nguyễn Mạnh Tuấn
|
448-453
|
Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Phó Thị Thúy Hằng
|
454-460
|
Hoàng Thị Thu Yến, Dương Thị Hiền
|
461-465
|
Trần Văn Hòa, Nguyễn Văn Dũng, Trần Ngọc Anh, Bùi Thị Luyến, Dương Thị Phương
|
466-471
|
Nguyễn Phạm Trúc Phương, Đoàn Thị Quỳnh Hương
|
472-478
|
Nguyễn Thị Điệp, Huỳnh Thị Kim
|
479-486
|
Đặng Hoàng Hà
|
487-493
|